Định nghĩa của từ forethought

forethoughtnoun

tính toán cẩn thận

/ˈfɔːθɔːt//ˈfɔːrθɔːt/

"Forethought" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "for-", nghĩa là "trước" và "þoht", nghĩa là "suy nghĩ". Sự kết hợp này theo nghĩa đen là "before-thought", nhấn mạnh ý tưởng suy nghĩ trước. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh mong muốn lâu đời của con người là dự đoán và lập kế hoạch cho tương lai. Việc sử dụng nó biểu thị một cách tiếp cận chu đáo và chủ động đối với cuộc sống, nhấn mạnh vào việc cân nhắc cẩn thận về các kết quả trong tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận

exampleto speak without forethought: nói không suy nghĩ trước

meaningsự mưu định; chủ tâm

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent traffic congestion during rush hour, the city planners incorporated forethought into their urban planning strategy by designing a sophisticated transportation network that includes public transit, bike lanes, and pedestrian walkways.

    Để ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm, các nhà quy hoạch thành phố đã đưa sự cân nhắc vào chiến lược quy hoạch đô thị của mình bằng cách thiết kế một mạng lưới giao thông tinh vi bao gồm phương tiện công cộng, làn đường dành cho xe đạp và lối đi dành cho người đi bộ.

  • Before starting her business, Laura spent months mulling over her options and making a detailed plan, demonstrating her admirable forethought.

    Trước khi bắt đầu kinh doanh, Laura đã dành nhiều tháng cân nhắc các lựa chọn và lập kế hoạch chi tiết, thể hiện sự chu đáo đáng ngưỡng mộ của mình.

  • On their camping trip, the couple packed enough supplies to last for several days, showing a wise forethought in case of any surprises in the wilderness.

    Trong chuyến cắm trại, cặp đôi này đã chuẩn bị đủ đồ dùng cho nhiều ngày, cho thấy sự chuẩn bị khôn ngoan đề phòng mọi tình huống bất ngờ xảy ra trong vùng hoang dã.

  • The engineer suggested adding an extra safety measure to the building's design, exhibiting prudent forethought in case of unexpected natural disasters or human errors.

    Người kỹ sư đề xuất bổ sung thêm biện pháp an toàn vào thiết kế tòa nhà, thể hiện sự thận trọng trong trường hợp xảy ra thiên tai bất ngờ hoặc lỗi của con người.

  • In her presentation, the speaker stressed the significance of forethought in decision-making for personal and professional success since it helps prevent potential risks and negative consequences.

    Trong bài thuyết trình của mình, diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ trước khi ra quyết định để đạt được thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp vì nó giúp ngăn ngừa những rủi ro tiềm ẩn và hậu quả tiêu cực.

  • The researcher's extensive preparations for his experiment, including precise measurements and careful calculations, are a testament to his profound forethought.

    Sự chuẩn bị chu đáo của nhà nghiên cứu cho thí nghiệm của mình, bao gồm các phép đo chính xác và tính toán cẩn thận, là minh chứng cho sự chu đáo sâu sắc của ông.

  • The teacher emphasized the importance of forethought in writing by encouraging her students to take adequate time to plan their essays, make an outline, and gather necessary sources.

    Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ trước khi viết bằng cách khuyến khích học sinh dành đủ thời gian để lập kế hoạch cho bài luận, lập dàn ý và thu thập các nguồn thông tin cần thiết.

  • The manager's resourceful forethought, such as training staff members for unexpected emergencies, left an indelible impression on the company's success and reputation.

    Sự sáng suốt của người quản lý, chẳng hạn như đào tạo nhân viên ứng phó với các trường hợp khẩn cấp bất ngờ, đã để lại ấn tượng khó phai mờ đối với sự thành công và danh tiếng của công ty.

  • The author's intricate plot and well-crafted characters were a result of her meticulous forethought that required extensive research, planning, and envisioning.

    Cốt truyện phức tạp và các nhân vật được xây dựng khéo léo của tác giả là kết quả của sự tỉ mỉ, cẩn thận đòi hỏi phải nghiên cứu, lập kế hoạch và hình dung sâu rộng.

  • In her coaching session, the consultant instructed the client to exercise forethought when making critical decisions, reminding her to anticipate potential complications and mitigate risks.

    Trong buổi hướng dẫn, chuyên gia tư vấn đã hướng dẫn khách hàng phải suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định quan trọng, nhắc nhở khách hàng dự đoán những biến chứng tiềm ẩn và giảm thiểu rủi ro.

Thành ngữ

with malice aforethought
(law)with the deliberate intention of committing a crime or harming somebody