Định nghĩa của từ foot overbridge

foot overbridgenoun

cầu vượt chân

/fʊt ˈəʊvəbrɪdʒ//fʊt ˈəʊvərbrɪdʒ/

Thuật ngữ "foot overbridge" (FOB) thường được sử dụng trong cơ sở hạ tầng giao thông để mô tả lối đi dành cho người đi bộ được nâng lên cao hơn đường bộ, đường sắt hoặc mạng lưới giao thông khác. Từ "bridge" trong ngữ cảnh này đề cập đến bất kỳ cấu trúc nào bắc qua một khoảng trống hoặc chướng ngại vật, trong khi "foot" đề cập đến thực tế là cây cầu này được thiết kế chỉ dành cho người đi bộ. Nguồn gốc của thuật ngữ "foot overbridge" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi những lối đi dành cho người đi bộ trên cao đầu tiên được xây dựng trên đường ray xe lửa ở các thành phố của Anh như London và Manchester. Vào thời điểm đó, những cấu trúc này được gọi là "footways" hoặc "cầu đi bộ" và chúng chủ yếu được xây dựng như một biện pháp an toàn để ngăn người đi bộ bị tàu hỏa đâm. Tuy nhiên, khi các thành phố phát triển và mạng lưới đường sắt trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về lối đi dành cho người đi bộ trên cao trở nên cấp thiết hơn và thuật ngữ "overbridge" được đặt ra để mô tả những cấu trúc này, trải dài trên nhiều đường ray hoặc những con đường có lưu lượng giao thông lớn. Trong những năm sau đó, thuật ngữ "foot overbridge" đã trở thành một phần tiêu chuẩn của từ vựng kỹ thuật giao thông, và ngày nay, những công trình này có thể được tìm thấy ở các thành phố trên khắp thế giới, cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để người đi bộ băng qua các hành lang giao thông đông đúc. Từ viết tắt "FOB" (phát âm là "fob") thường được các nhà quy hoạch và kỹ sư giao thông sử dụng để chỉ cầu vượt dành cho người đi bộ, điều này đã tạo thêm một lớp quen thuộc và quen thuộc cho thuật ngữ này. Nhìn chung, thuật ngữ "foot overbridge" là một cách thực tế và mang tính mô tả để chỉ các thành phần cơ sở hạ tầng quan trọng này, giúp đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho hàng triệu người sử dụng mạng lưới giao thông đô thị hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • People were scurrying across the busy foot overbridge, avoiding the traffic down below.

    Mọi người vội vã di chuyển qua cầu vượt dành cho người đi bộ đông đúc, tránh dòng xe cộ bên dưới.

  • The sign at the end of the platform instructed us to follow the underground foot overbridge to reach our connecting train.

    Biển báo ở cuối sân ga hướng dẫn chúng tôi đi theo cầu vượt dành cho người đi bộ dưới lòng đất để đến chuyến tàu nối tiếp.

  • The foot overbridge provided a convenient shortcut for pedestrians traveling between the two sides of the road.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ cung cấp lối đi tắt thuận tiện cho người đi bộ di chuyển giữa hai bên đường.

  • The foot overbridge offered a stunning view of the city skyline as we walked from one side to the other.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ mang đến cho chúng tôi tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố khi chúng tôi đi bộ từ bên này sang bên kia.

  • The wooden foot overbridge was constantly crowded with students rushing to and from their college classes.

    Cây cầu gỗ dành cho người đi bộ luôn đông đúc sinh viên vội vã đi lại giữa các lớp học.

  • After a long day of walking, I gratefully took the foot overbridge to avoid climbing the steep hill on foot.

    Sau một ngày dài đi bộ, tôi vui vẻ đi qua cầu vượt để tránh phải leo lên ngọn đồi dốc bằng chân.

  • The foot overbridge connected the train station to the bustling downtown area, making commuting a breeze.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ nối ga tàu với khu trung tâm thành phố nhộn nhịp, giúp việc đi lại trở nên dễ dàng.

  • The designers of the foot overbridge incorporated artwork and greenery to make the experience more enjoyable for pedestrians.

    Những nhà thiết kế cầu vượt dành cho người đi bộ đã kết hợp tác phẩm nghệ thuật và cây xanh để mang lại trải nghiệm thú vị hơn cho người đi bộ.

  • The foot overbridge was designed with safety in mind, featuring bright lighting and an emergency call button for added security.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ được thiết kế chú trọng đến vấn đề an toàn, có đèn chiếu sáng và nút gọi khẩn cấp để tăng cường an ninh.

  • The foot overbridge was a vital link in the city's infrastructure, linking different areas of the community and promoting urban mobility.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ là một mắt xích quan trọng trong cơ sở hạ tầng của thành phố, kết nối các khu vực khác nhau của cộng đồng và thúc đẩy khả năng di chuyển trong đô thị.

Từ, cụm từ liên quan