Định nghĩa của từ trench foot

trench footnoun

chân chiến hào

/ˌtrentʃ ˈfʊt//ˌtrentʃ ˈfʊt/

Thuật ngữ "trench foot" được đặt ra trong thời gian này do tần suất và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này ở những người lính. Từ "trench" dùng để chỉ những con mương dài và hẹp do những người lính đào để phòng thủ trong chiến tranh. Vì những người lính dành phần lớn thời gian trong những chiến hào lầy lội và ngập nước này nên chân của họ bị ngập nước, dẫn đến tình trạng bàn chân chiến hào. Thuật ngữ khoa học của bàn chân chiến hào là "pernio", bắt nguồn từ tiếng Latin "pernion", có nghĩa là tê cóng. Cả bàn chân chiến hào và tình trạng tê cóng đều có các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như tê, ngứa ran và đổi màu da. Tuy nhiên, trong khi tình trạng tê cóng là do nhiệt độ đóng băng, thì bàn chân chiến hào xảy ra do tiếp xúc lâu với điều kiện ẩm ướt và lạnh giá. Nhìn chung, thuật ngữ "trench foot" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những điều kiện khắc nghiệt và nguy hiểm mà những người lính phải đối mặt trong các cuộc xung đột và tầm quan trọng của việc chăm sóc và bảo vệ bàn chân đúng cách trong những môi trường như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • After days of heavy rain and standing in waterlogged boots, the hikers were diagnosed with trench foot.

    Sau nhiều ngày mưa lớn và phải đứng trong đôi ủng ướt đẫm nước, những người đi bộ đường dài được chẩn đoán mắc bệnh nấm bàn chân chiến hào.

  • The soldiers in the trenches suffered from trench foot due to prolonged exposure to damp and cold conditions.

    Những người lính trong chiến hào bị bệnh nấm chân do phải tiếp xúc lâu dài với điều kiện ẩm ướt và lạnh giá.

  • To prevent trench foot, the soldiers were urged to rotate their boots and socks frequently and dry their feet thoroughly.

    Để ngăn ngừa bệnh nấm chân, binh lính được khuyến khích thay đổi giày và tất thường xuyên và lau khô chân thật kỹ.

  • Due to the lack of proper footwear and sanitation, many soldiers died from the progressive numbness and gangrene caused by trench foot.

    Do thiếu giày dép và điều kiện vệ sinh phù hợp, nhiều binh lính đã chết vì tình trạng tê liệt và hoại tử tiến triển do bệnh nấm chân.

  • The severity of trench foot symptoms depended on the duration of exposure to wet and cold conditions, as well as the degree of foot impairment.

    Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng bàn chân chiến hào phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với điều kiện ẩm ướt và lạnh, cũng như mức độ suy yếu của bàn chân.

  • The medics provided warm foot bindings and special ointments to alleviate the symptoms of trench foot in the wounded soldiers.

    Các nhân viên y tế đã cung cấp dịch vụ bó chân ấm và thuốc mỡ đặc biệt để làm giảm các triệu chứng của bệnh nấm chân ở những người lính bị thương.

  • The long and grueling marches through muddy and swampy terrain increased the risk of trench foot for the soldiers, making it crucial for them to dry their feet regularly.

    Những cuộc hành quân dài và mệt mỏi qua địa hình lầy lội và lầy lội làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm chân cho binh lính, khiến việc lau khô chân thường xuyên trở nên vô cùng quan trọng.

  • The soldiers who developed trench foot were instructed to avoid the usage of heat therapies, as it could further damage the already impaired nerves and blood vessels.

    Những người lính bị bệnh bàn chân chiến hào được hướng dẫn tránh sử dụng liệu pháp nhiệt vì nó có thể gây tổn thương thêm cho các dây thần kinh và mạch máu vốn đã bị suy yếu.

  • The soldiers were advised to gradually warm their feet under a heat lamp, followed by gentle exercises, to recover from the effects of trench foot.

    Những người lính được khuyên nên làm ấm chân từ dưới đèn nhiệt, sau đó thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để phục hồi sau những ảnh hưởng của bệnh nấm chân chiến hào.

  • Despite the implementation of preventive measures, some soldiers still succumbed to the persistent and debilitating consequences of trench foot due to the prolonged and relentless exposure to wet and cold conditions.

    Mặc dù đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa, một số binh sĩ vẫn phải chịu những hậu quả dai dẳng và suy nhược của bệnh nấm chân do phải tiếp xúc lâu dài và liên tục với điều kiện ẩm ướt và lạnh giá.

Từ, cụm từ liên quan