Định nghĩa của từ foot fault

foot faultnoun

lỗi chân

/ˈfʊt fɔːlt//ˈfʊt fɔːlt/

Thuật ngữ "foot fault" xuất phát từ khái niệm rằng đứt gãy có thể nghiêng hoặc dốc theo nhiều góc độ khác nhau. Trong một số trường hợp, đứt gãy ngang có thể nghiêng dốc, tạo thành mặt phẳng đứt gãy gần như thẳng đứng. Khi điều này xảy ra, đáy của đứt gãy có thể rất gần với mặt đất, khiến nó trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng. Thuật ngữ "foot fault" ám chỉ thực tế là, trong những trường hợp này, mặt phẳng đứt gãy có thể rất gần (hoặc "bên dưới chân") người, công trình hoặc các vật thể khác trên mặt đất. Điều này có thể khiến đứt gãy trở nên đặc biệt nguy hiểm vì nó làm tăng nguy cơ sụt lún mặt đất, đá rơi hoặc các mối nguy hiểm địa chất khác. Nhìn chung, thuật ngữ "foot fault" được sử dụng để làm nổi bật các mối nguy hiểm tiềm tàng do đứt gãy nghiêng dốc gần với mặt đất gây ra. Việc hiểu vị trí và đặc điểm của các đứt gãy này là một phần quan trọng trong việc quản lý các mối nguy hiểm địa chất và giảm thiểu rủi ro cho người và công trình ở những khu vực có đứt gãy.

namespace
Ví dụ:
  • During the tennis match, the referee called a foot fault on the opponent, giving the serving player an advantage.

    Trong trận đấu quần vợt, trọng tài đã thổi phạt lỗi chân đối thủ, tạo lợi thế cho người giao bóng.

  • The tennis player's foot fault cost her the vital point, as her serve landed outside the serve-line boundary.

    Lỗi chân của tay vợt này khiến cô mất điểm quan trọng khi cú giao bóng của cô ra ngoài ranh giới vạch giao bóng.

  • In the championship match, the defending champion committed a series of foot faults, eventually losing the title to the underdog player.

    Trong trận chung kết, nhà vô địch đã phạm một loạt lỗi chân, cuối cùng để mất danh hiệu vào tay đối thủ yếu thế hơn.

  • The football team was penalized for a foot fault, awarding the opposing team with a free kick from the center circle.

    Đội bóng đá bị phạt vì lỗi chân và được hưởng quả đá phạt từ vòng tròn giữa sân cho đội đối phương.

  • The gymnast's foot fault on the balance beam disqualified her from the event, ending her hopes of winning a medal.

    Lỗi chân của vận động viên thể dục dụng cụ trên xà thăng bằng đã khiến cô phải rời khỏi cuộc thi, chấm dứt hy vọng giành huy chương.

  • The referee warned the basketball player for a foot fault on a foul, as her feet left the floor before making contact with the opposing player.

    Trọng tài đã cảnh cáo cầu thủ bóng rổ vì lỗi chân khi phạm lỗi, vì chân cô rời khỏi mặt sân trước khi va chạm với cầu thủ đối phương.

  • The volleyball player's foot fault on the serve resulted in a point for the other team, putting them in the lead.

    Lỗi giao bóng của cầu thủ bóng chuyền đã mang lại một điểm cho đội kia, đưa họ lên dẫn trước.

  • The field hockey team's foot fault on the penalty corner led to a chance for the opposing team to score, which they capitalized on.

    Lỗi chân của đội khúc côn cầu trên sân trong quả phạt góc đã tạo cơ hội cho đội đối phương ghi bàn và họ đã tận dụng thành công.

  • In the final round of the discus throw, the athlete's foot fault caused his throw to be disqualified, ruining his chances at the gold.

    Ở vòng chung kết môn ném đĩa, lỗi ở chân của vận động viên đã khiến cú ném của anh bị loại, phá hỏng cơ hội giành huy chương vàng.

  • During the gymnastics routine, the diver's foot fault resulted in her receiving a lower score from the judges, preventing her from earning a spot in the final round.

    Trong phần thi thể dục dụng cụ, lỗi chân của vận động viên lặn khiến cô nhận được số điểm thấp hơn từ ban giám khảo, khiến cô không giành được một suất vào vòng chung kết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches