- The nurse measured out exactly 8 fluid ounces of medication for the patient.
Y tá đã đong chính xác 8 ounce thuốc cho bệnh nhân.
- The recipe calls for 6 fluid ounces of olive oil for the salad dressing.
Công thức này yêu cầu 6 ounce dầu ô liu để làm nước sốt trộn salad.
- To prepare the soup, add 12 fluid ounces of water to the pot.
Để chuẩn bị súp, hãy thêm 12 ounce nước vào nồi.
- The customer requested a container with 24 fluid ounces of laundry detergent.
Khách hàng yêu cầu một thùng chứa 24 ounce chất lỏng bột giặt.
- The construction worker poured 20 fluid ounces of concrete mix into the mold.
Công nhân xây dựng đổ 20 ounce hỗn hợp bê tông vào khuôn.
- The jug contained 16 fluid ounces of gasoline, which was enough to fill the tank.
Chiếc bình chứa 16 ounce xăng, đủ để đổ đầy bình.
- The mixer had 18 fluid ounces of cookie dough left in the container.
Máy trộn còn lại 18 ounce bột bánh quy trong hộp đựng.
- The artist used 28 fluid ounces of acrylic paint to create the masterpiece.
Nghệ sĩ đã sử dụng 28 ounce sơn acrylic để tạo nên kiệt tác này.
- The swimming pool holds more than 200,000 fluid ounces of water.
Bể bơi chứa hơn 200.000 ounce nước.
- The baby drank fluid ounces of formula before taking a nap.
Em bé uống một ít sữa công thức trước khi ngủ trưa.