Định nghĩa của từ fluid ounce

fluid ouncenoun

ounce chất lỏng

/ˌfluːɪd ˈaʊns//ˌfluːɪd ˈaʊns/

Thuật ngữ "fluid ounce" có nguồn gốc từ Anh vào thời trung cổ như một phép đo chất lỏng. Nó được định nghĩa là lượng chất lỏng có thể chứa trong một ounce (một đơn vị trọng lượng được sử dụng để đo các kim loại quý như vàng và bạc) có hình dạng gần giống với đồng xu Anh. Nói cách khác, một chiếc bình ounce đủ rộng để chứa một xu Anh (nặng khoảng 28 hạt hoặc 1,77 gam) và đủ sâu để có thể ngập hoàn toàn đồng xu. Khi thương mại và giao thương phát triển, nhu cầu về các phép đo chuẩn hóa cho thể tích chất lỏng tăng lên. Để đáp lại, ounce chất lỏng được sử dụng như một đơn vị đo lường tiện lợi và thiết thực cho chất lỏng, vì nó có thể dễ dàng được đo bằng các vật dụng gia dụng thông thường như ly rượu vang và bình đựng bia. Thuật ngữ "fluid" chỉ đơn giản biểu thị rằng đơn vị này dành riêng để đo thể tích chất lỏng, trái ngược với các vật khô hoặc rắn. Ounce chất lỏng vẫn là đơn vị đo thể tích phổ biến và được công nhận rộng rãi đối với chất lỏng ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó vẫn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cho nhiều mục đích khác nhau, từ đo nguyên liệu nấu ăn đến đổ đầy chai thuốc. Mặc dù các hệ thống đo lường hiện đại hơn và dựa trên hệ mét đã xuất hiện, ounce chất lỏng vẫn là đơn vị đo lường quan trọng và quen thuộc đối với nhiều người ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse measured out exactly 8 fluid ounces of medication for the patient.

    Y tá đã đong chính xác 8 ounce thuốc cho bệnh nhân.

  • The recipe calls for 6 fluid ounces of olive oil for the salad dressing.

    Công thức này yêu cầu 6 ounce dầu ô liu để làm nước sốt trộn salad.

  • To prepare the soup, add 12 fluid ounces of water to the pot.

    Để chuẩn bị súp, hãy thêm 12 ounce nước vào nồi.

  • The customer requested a container with 24 fluid ounces of laundry detergent.

    Khách hàng yêu cầu một thùng chứa 24 ounce chất lỏng bột giặt.

  • The construction worker poured 20 fluid ounces of concrete mix into the mold.

    Công nhân xây dựng đổ 20 ounce hỗn hợp bê tông vào khuôn.

  • The jug contained 16 fluid ounces of gasoline, which was enough to fill the tank.

    Chiếc bình chứa 16 ounce xăng, đủ để đổ đầy bình.

  • The mixer had 18 fluid ounces of cookie dough left in the container.

    Máy trộn còn lại 18 ounce bột bánh quy trong hộp đựng.

  • The artist used 28 fluid ounces of acrylic paint to create the masterpiece.

    Nghệ sĩ đã sử dụng 28 ounce sơn acrylic để tạo nên kiệt tác này.

  • The swimming pool holds more than 200,000 fluid ounces of water.

    Bể bơi chứa hơn 200.000 ounce nước.

  • The baby drank fluid ounces of formula before taking a nap.

    Em bé uống một ít sữa công thức trước khi ngủ trưa.