Định nghĩa của từ pharmacy

pharmacynoun

hiệu thuốc, nhà thuốc

/ˈfɑːməsi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pharmacy" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "pharmacia", có nghĩa là "chữa lành" hoặc "chăm sóc". Từ "pharmaceutical" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "pharmakon", có nghĩa là "medicine" hoặc "thuốc". Sự kết hợp của "pharmacy" và "pharmaceutical" ám chỉ nghề nghiệp và hoạt động chuẩn bị và phân phối thuốc cho bệnh nhân. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "pharmacy" được mượn từ tiếng Latin "pharmacia" và được sử dụng để mô tả nghệ thuật hoặc hoạt động chuẩn bị và phân phối thuốc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ việc chuẩn bị và phân phối thuốc mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác của chăm sóc sức khỏe liên quan đến việc sử dụng thuốc. Ngày nay, thuật ngữ "pharmacy" dùng để chỉ nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe, từ hiệu thuốc cộng đồng đến hiệu thuốc bệnh viện và hiệu thuốc chuyên khoa, nơi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe làm việc cùng nhau để cung cấp cho bệnh nhân các loại thuốc họ cần để kiểm soát sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdược khoa; khoa bào chế

meaninghiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc

namespace

a shop, or part of one, that sells medicines and drugs

một cửa hàng, hoặc một phần của cửa hàng, bán thuốc và dược phẩm

Ví dụ:
  • The cream is available at/from/in pharmacies without a prescription.

    Kem có sẵn tại/từ/tại các hiệu thuốc mà không cần kê đơn.

  • Research is bringing more effective new drugs to pharmacy shelves.

    Nghiên cứu đang đưa các loại thuốc mới hiệu quả hơn lên kệ thuốc.

Từ, cụm từ liên quan

a place in a hospital where medicines are prepared

một nơi trong bệnh viện nơi thuốc được chuẩn bị

Từ, cụm từ liên quan

the study of how to prepare medicines and drugs

nghiên cứu về cách chuẩn bị thuốc và thuốc