Định nghĩa của từ flower arranger

flower arrangernoun

người cắm hoa

/ˈflaʊər əreɪndʒə(r)//ˈflaʊər əreɪndʒər/

Thuật ngữ "flower arranger" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một danh xưng chuyên nghiệp dành cho những cá nhân chuyên tạo ra những màn trình diễn hoa và cây đẹp mắt. Trước đây, những người cắm hoa thường được gọi là "florists" hoặc "thương gia hoa", vì họ vừa bán hàng vừa cung cấp dịch vụ trang trí. Tuy nhiên, khi nghệ thuật thiết kế hoa được công nhận rộng rãi hơn như một kỹ năng riêng biệt, tách biệt với nghề cắm hoa thông thường, thuật ngữ "flower arranger" đã xuất hiện. Ngày nay, những người cắm hoa thường được các cửa hàng hoa, địa điểm tổ chức sự kiện và người lập kế hoạch đám cưới thuê để tạo ra các thiết kế hoa tùy chỉnh cho nhiều dịp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The local florist, who specializes in flower arrangement, created a stunning centerpiece for the wedding reception.

    Người bán hoa địa phương, chuyên về cắm hoa, đã tạo ra một bình hoa trung tâm tuyệt đẹp cho tiệc cưới.

  • The flower arranger carefully selected each bloom and placed them in a vase to create a vibrant and elegant arrangement.

    Người cắm hoa đã cẩn thận chọn từng bông hoa và cắm chúng vào bình để tạo nên một tác phẩm sống động và thanh lịch.

  • Jane, a talented flower arranger, crafted a lovely display for the office reception desk using a mix of roses, lilies, and daisies.

    Jane, một nghệ nhân cắm hoa tài năng, đã tạo nên một bình hoa xinh đẹp cho quầy lễ tân văn phòng bằng cách sử dụng hỗn hợp hoa hồng, hoa loa kèn và hoa cúc.

  • The flower arranger skillfully arranged the flowers to match the color scheme of the bride's dress.

    Người cắm hoa đã khéo léo sắp xếp các bông hoa sao cho phù hợp với tông màu váy của cô dâu.

  • After a long day of arranging flowers, the florist settled down for a well-deserved rest as her cheerful bouquets greeted customers in the store.

    Sau một ngày dài cắm hoa, người bán hoa đã nghỉ ngơi xứng đáng khi nhìn những bó hoa tươi tắn chào đón khách hàng trong cửa hàng.

  • The florist's artistic skills were evident in the beautiful flower arrangements, which ranged from simple bouquets to grand centerpieces for weddings and other events.

    Tài năng nghệ thuật của người bán hoa được thể hiện rõ qua những tác phẩm cắm hoa tuyệt đẹp, từ những bó hoa đơn giản đến những bình hoa lớn dùng làm vật trang trí cho đám cưới và các sự kiện khác.

  • The flower arranger blended various textures and colors to create an arrangement that complemented the decor in the event venue.

    Người cắm hoa đã pha trộn nhiều kết cấu và màu sắc khác nhau để tạo nên một tác phẩm phù hợp với phong cách trang trí tại địa điểm tổ chức sự kiện.

  • Jenny, a gifted flower arranger, created a breathtaking floral arch to decorate the outdoor wedding ceremony.

    Jenny, một nghệ nhân cắm hoa tài năng, đã tạo ra một cổng hoa ngoạn mục để trang trí cho buổi lễ cưới ngoài trời.

  • The flower arranger used her knowledge of flower meanings to design a heartfelt floral arrangement as a thoughtful gift.

    Người cắm hoa đã sử dụng kiến ​​thức của mình về ý nghĩa các loài hoa để thiết kế một bó hoa chân thành như một món quà chu đáo.

  • The advanced flower arranging class, led by a seasoned professional, taught students different techniques in designing floral arrangements for all occasions.

    Lớp học cắm hoa nâng cao do một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm hướng dẫn, sẽ dạy cho học viên các kỹ thuật khác nhau để thiết kế các kiểu cắm hoa cho mọi dịp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches