Định nghĩa của từ flower arranging

flower arrangingnoun

cắm hoa

/ˈflaʊər əreɪndʒɪŋ//ˈflaʊər əreɪndʒɪŋ/

Thuật ngữ "flower arranging" có nguồn gốc từ thời Victoria, khi thiết kế hoa trở thành thú vui phổ biến của phụ nữ thượng lưu. Cụm từ "cắm hoa" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào giữa những năm 1800, với sự ra mắt của cuốn sách có tựa đề "Arrangements of Flowers" của Charles Chevillard. Cuốn sách giới thiệu một cách tiếp cận mới về thiết kế hoa, nhấn mạnh vào hình dạng và màu sắc tự nhiên của hoa, cũng như tầm quan trọng của sự cân bằng và hài hòa trong cách cắm hoa. Phương pháp này, được gọi là phong cách "naturalistic", đã ảnh hưởng đến sự phát triển của nghệ thuật trang trí và thiết kế hoa hiện đại, bao gồm cả phong trào Art Nouveau. Ở Nhật Bản, nghệ thuật cắm hoa, hay còn gọi là ikebana, có lịch sử lâu đời hơn nhiều, bắt đầu từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "ikebana" theo nghĩa đen có nghĩa là "hoa sống" hoặc "cắm hoa", và ám chỉ đến nghệ thuật cắm hoa truyền thống của Nhật Bản theo cách tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa tượng trưng của chúng. Ngày nay, "flower arranging" bao gồm nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại, và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích. Cho dù là vì mục đích trang trí, làm quà tặng hay chỉ để thưởng thức cá nhân, nghệ thuật cắm hoa vẫn tiếp tục phát triển và truyền cảm hứng.

namespace
Ví dụ:
  • Mary spends her weekends practicing her skills in flower arranging and transforms dull spaces into vibrant, floral masterpieces.

    Mary dành những ngày cuối tuần để rèn luyện kỹ năng cắm hoa và biến những không gian buồn tẻ thành những kiệt tác hoa sống động.

  • Sarah enjoys the therapeutic process of flower arranging and finds it helps her unwind after a long, stressful day.

    Sarah thích quá trình cắm hoa mang tính trị liệu và thấy rằng nó giúp cô thư giãn sau một ngày dài căng thẳng.

  • The florist expertly arranges a bouquet of flowers, carefully considering the arrangement's color scheme and balance of textures.

    Người bán hoa khéo léo sắp xếp một bó hoa, cẩn thận cân nhắc về tông màu và sự cân bằng về kết cấu của bó hoa.

  • The flower arranging competition was a feast for the eyes, showcasing a variety of styles from romantic to modern.

    Cuộc thi cắm hoa là một bữa tiệc mãn nhãn, thể hiện nhiều phong cách khác nhau từ lãng mạn đến hiện đại.

  • The elegant floral display at the wedding reception was the result of the bride's meticulous flower arranging plans.

    Màn trình diễn hoa thanh lịch tại tiệc cưới là kết quả của kế hoạch cắm hoa tỉ mỉ của cô dâu.

  • Lisa's flower arranging business has been a huge success, thanks to her ability to create unique and breathtaking designs.

    Công việc kinh doanh hoa của Lisa đã thành công rực rỡ nhờ khả năng tạo ra những thiết kế độc đáo và ngoạn mục.

  • The delicate perfume of the freshly arranged flowers fills the air, creating a peaceful atmosphere.

    Hương thơm nhẹ nhàng của những bông hoa tươi mới lan tỏa trong không khí, tạo nên bầu không khí yên bình.

  • Jane's flower arranging classes have become increasingly popular, attracting many aspiring florists.

    Các lớp học cắm hoa của Jane ngày càng trở nên phổ biến, thu hút nhiều người đam mê cắm hoa.

  • The florist instructed the customer on how to arrange the flowers at home, empowering them to create their own stunning floral arrangements.

    Người bán hoa đã hướng dẫn khách hàng cách cắm hoa tại nhà, giúp họ có thể tự tạo ra những tác phẩm hoa tuyệt đẹp của riêng mình.

  • The flower arranging exhibition was a feast for the senses, with each display telling a story through color, texture, and scent.

    Triển lãm cắm hoa là một bữa tiệc cho các giác quan, với mỗi tác phẩm kể một câu chuyện thông qua màu sắc, kết cấu và hương thơm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches