Định nghĩa của từ flower power

flower powernoun

sức mạnh của hoa

/ˈflaʊə paʊə(r)//ˈflaʊər paʊər/

Thuật ngữ "Flower Power" đại diện cho kỷ nguyên mới của hòa bình, tình yêu và tâm linh mà những người theo chủ nghĩa hippy và các nhà hoạt động trẻ tuổi ủng hộ thông qua các cuộc biểu tình, âm nhạc và biểu đạt nghệ thuật hòa bình của họ. Hoa, tượng trưng cho sự tinh khiết, vẻ đẹp và sự ngây thơ, được chọn làm đối tượng để truyền bá ảnh hưởng hòa bình và đổi lại, nó trở thành khẩu hiệu thể hiện mong muốn thay đổi tích cực và cách mạng trí tuệ thông qua các phương tiện phi bạo lực. Sự phổ biến của "Flower Power" tiếp tục tăng lên trong Lễ hội nhạc Pop Monterey mang tính biểu tượng năm 1967, nơi Jimi Hendrix biểu diễn trên một chiếc Fiat màu trắng được trang trí bằng hoa. Lễ hội, được biết đến rộng rãi với tên gọi "Woodstock của phương Tây", đã dẫn đến sự lan tỏa và ảnh hưởng về mặt văn hóa của flower power vượt ra ngoài biên giới Hoa Kỳ, biến nó thành biểu tượng của cuộc nổi loạn của thanh niên toàn cầu phản đối áp bức, bất bình đẳng và chiến tranh. Tóm lại, "Flower Power" bắt nguồn từ một công cụ phản đối hòa bình trong thời kỳ phản văn hóa, phát triển thành một hiện tượng văn hóa và vẫn là biểu hiện của sự bất bạo động và phản kháng hòa bình cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • During the 1960s and 1970s, the hippie movement embraced flower power as a symbol of peace and love.

    Trong những năm 1960 và 1970, phong trào hippie coi sức mạnh của hoa là biểu tượng của hòa bình và tình yêu.

  • The flower children of that era wore vibrant floral clothes and accessories as a proud display of their commitment to the ideals of pacifism and environmental activism.

    Những đứa trẻ bán hoa thời đó mặc quần áo và phụ kiện hoa rực rỡ như một cách thể hiện niềm tự hào về cam kết của mình đối với lý tưởng hòa bình và hoạt động vì môi trường.

  • The garden was filled with an array of colorful blooms, emanating a soft and floral power that wrapped around the senses.

    Khu vườn tràn ngập vô số loài hoa đầy màu sắc, tỏa ra một sức mạnh nhẹ nhàng và đầy hoa bao trùm các giác quan.

  • For the couple's wedding, they chose flowers to symbolize the moments of passion and tenderness that had brought them together.

    Trong lễ cưới của cặp đôi, họ đã chọn hoa để tượng trưng cho những khoảnh khắc đam mê và dịu dàng đã đưa họ đến với nhau.

  • The aroma of lavender and jasmine created an intoxicating floral power that calmed the mind and evoked visions of tranquility.

    Hương thơm của hoa oải hương và hoa nhài tạo nên sức mạnh hoa say đắm giúp xoa dịu tâm trí và gợi lên hình ảnh thanh bình.

  • In the fields, rows of sunflowers bloomed, their cheerful faces following the sun and collectively exuding a halo of floral power.

    Trên cánh đồng, những hàng hoa hướng dương nở rộ, khuôn mặt tươi tắn hướng về phía mặt trời và cùng nhau tỏa ra vầng hào quang đầy sức mạnh của hoa.

  • The power of flowers carried far beyond the physical realm, as they were often used to signify love, friendship, joy, and respect.

    Sức mạnh của hoa vượt xa phạm vi vật chất, vì chúng thường được dùng để biểu thị tình yêu, tình bạn, niềm vui và sự tôn trọng.

  • In the language of flowers, a bouquet of roses could express myriad emotions, from passionate love to innocent friendship.

    Trong ngôn ngữ của loài hoa, một bó hoa hồng có thể diễn tả vô vàn cảm xúc, từ tình yêu nồng cháy đến tình bạn ngây thơ.

  • In a world plagued by violence and divisions, the peaceful force of flower power stands as a beacon of hope and enlightenment.

    Trong một thế giới đầy rẫy bạo lực và chia rẽ, sức mạnh hòa bình của hoa tượng trưng cho ngọn hải đăng của hy vọng và sự khai sáng.

  • The floral power of the willow, an alluring symbol of longevity and resilience, whispered of the enduring strength that slumbered in the gentlest of ниatures.

    Sức mạnh của hoa liễu, biểu tượng quyến rũ của sự trường thọ và khả năng phục hồi, thì thầm về sức mạnh bền bỉ ẩn chứa trong những thiên nhiên dịu dàng nhất.

Từ, cụm từ liên quan