Định nghĩa của từ mealy

mealyadjective

bột

/ˈmiːli//ˈmiːli/

Từ "mealy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mægl" hoặc "mægel", có nghĩa là "powdery" hoặc "floury". Thuật ngữ này được dùng để mô tả thứ gì đó có kết cấu dạng bột hoặc bụi, thường ám chỉ đến thực phẩm hoặc các chất khác. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "mealy", hiện dùng để mô tả một chất có kết cấu mịn, dạng bột hoặc giống như mạng nhện, thường được dùng để mô tả thực phẩm hoặc các nguyên liệu khác. Trong bối cảnh ẩm thực, "mealy" thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm có kết cấu tương tự như bột ngô hoặc bột semolina, chẳng hạn như polenta hoặc couscous. Ngoài việc sử dụng để mô tả kết cấu, "mealy" cũng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó tẻ nhạt hoặc thiếu hương vị, chẳng hạn như mô tả một củ khoai tây bột là ôi thiu hoặc không có hương vị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột

examplemealy potatoes: khoai nhiều bột

meaningxanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)

exampleto have a mealy complexion: có nước da xanh

meaningcó đốm (ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • The fruits of this tree had mealy insides, making it difficult to eat and digest.

    Quả của cây này có chứa nhiều bột bên trong, khiến việc ăn và tiêu hóa trở nên khó khăn.

  • The tender roots of this plants had a mealy texture, which helped them to absorb water more easily.

    Rễ mềm của loại cây này có kết cấu dạng bột, giúp chúng hấp thụ nước dễ dàng hơn.

  • Her voice was mealy and lacked warmth, making her seem cold and unapproachable.

    Giọng nói của cô yếu ớt và thiếu ấm áp, khiến cô có vẻ lạnh lùng và khó gần.

  • The inside of the pumpkin was mealy and felt gritty as I scooped out the seeds.

    Bên trong quả bí ngô có bột và cảm giác sạn khi tôi múc hạt ra.

  • The sound of his guitar playing was mealy and lacked the richness and clarity of a professional musician's work.

    Âm thanh chơi guitar của ông rất nhạt nhẽo và thiếu sự phong phú cũng như trong trẻo như tác phẩm của một nhạc sĩ chuyên nghiệp.

  • The soil in this region is rather dry and mealy, making it an ideal environment for cacti to thrive.

    Đất ở khu vực này khá khô và nhiều bột, tạo nên môi trường lý tưởng cho cây xương rồng phát triển.

  • Her mannerisms were mealy and insincere, leaving no impression on the people she met.

    Cách cư xử của cô ấy nhạt nhẽo và không chân thành, không để lại ấn tượng gì cho những người cô ấy gặp.

  • The grains of rice were mealy and lacked the firmness and chewiness I expected.

    Hạt gạo tơi xốp và không có độ cứng cũng như độ dai như tôi mong đợi.

  • The texture of the cake was mealy and the crumb was dry, making it unpleasant to eat.

    Kết cấu của bánh bột và ruột bánh khô, khiến việc ăn trở nên khó khăn.

  • The dried fruit in this trail mix was mealy and hard to chew, leading me to prefer other varieties.

    Trái cây sấy khô trong hỗn hợp này rất bột và khó nhai, khiến tôi thích những loại khác hơn.

Từ, cụm từ liên quan