Định nghĩa của từ floodgate

floodgatenoun

cửa cống

/ˈflʌdɡeɪt//ˈflʌdɡeɪt/

Thuật ngữ "floodgate" có nguồn gốc từ thời trung cổ để chỉ một cánh cổng gỗ lớn được xây dựng ở những vùng trũng thấp để kiểm soát mực nước trong thời gian thủy triều lên cao và mùa lũ. Các cánh cổng thường được làm bằng ván gỗ sồi dày, được trang bị khung sắt nặng và neo vào đáy biển bằng bu lông sắt. Các cánh cổng được đặt tên là "floodgates" vì khả năng ngăn nước lũ tràn vào thị trấn và làng mạc trong thời gian mưa lớn và bão dâng. Những cánh cổng này đặc biệt quan trọng đối với các công sự ven biển, nơi chúng cung cấp thêm một lớp phòng thủ chống lại quân đội và lực lượng hải quân xâm lược. Khái niệm về cửa cống được phát triển thêm vào thế kỷ 19, khi các kỹ sư xây dựng hệ thống rào chắn lũ cho nhiều thành phố ở châu Âu và Bắc Mỹ thường xuyên bị lũ lụt từ sông và đồng bằng châu thổ. Các rào chắn này bao gồm từ đập tràn và bờ kè đơn giản đến các trạm bơm tinh vi và hệ thống thoát nước tiên tiến, tất cả đều nhằm mục đích giảm thiểu tác động tàn phá của nước lũ. Ngày nay, thuật ngữ "floodgate" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều cấu trúc và cơ chế khác nhau được thiết kế để kiểm soát mực nước, bao gồm van, cống và khóa được sử dụng trong các đập thủy điện, kênh đào và các cơ sở xử lý nước. Từ này cũng thường được sử dụng theo nghĩa bóng trong ngữ cảnh tượng trưng khi đề cập đến bất kỳ biện pháp hoặc thiết bị hạn chế nào có thể mở hoặc đóng để giải phóng hoặc điều chỉnh dòng chảy của một thứ gì đó, chẳng hạn như chính sách, ý tưởng hoặc cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to open the floodgates of foreign investment has led to a surge in economic growth.

    Quyết định mở cửa đón nhận đầu tư nước ngoài của chính phủ đã dẫn tới sự gia tăng đột biến trong tăng trưởng kinh tế.

  • The ceasefire agreement has acted as a floodgate, halting the flow of deadly conflicts in the region.

    Thỏa thuận ngừng bắn đã đóng vai trò như một cánh cửa ngăn chặn dòng xung đột chết người trong khu vực.

  • The new policy has opened a floodgate for technology startups, giving them easy access to funding and resources.

    Chính sách mới đã mở ra cánh cửa cho các công ty khởi nghiệp công nghệ, giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn tài trợ và nguồn lực.

  • Her tears acted as a floodgate, and she couldn't seem to hold them back any longer.

    Nước mắt cô như một cánh cửa chặn dòng lũ, và cô dường như không thể kìm nén chúng được nữa.

  • The controversy over the new law has opened a floodgate of criticism from various quarters.

    Cuộc tranh cãi về luật mới đã mở ra một làn sóng chỉ trích từ nhiều phía.

  • The floodgates of innovation have been opened by the advancement of technology, leading to a new era of progress.

    Cánh cổng đổi mới đã được mở ra nhờ sự tiến bộ của công nghệ, dẫn đến một kỷ nguyên tiến bộ mới.

  • The prime minister's announcement to impose stringent measures has drawn criticism, with many slamming it as a floodgate of misery for the underprivileged.

    Tuyên bố áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt của thủ tướng đã vấp phải nhiều chỉ trích, nhiều người cho rằng đây là con đường dẫn đến sự khốn khổ cho những người kém may mắn.

  • The news of their success has opened a floodgate of opportunities for the entrepreneurial couple.

    Tin tức về thành công của họ đã mở ra vô vàn cơ hội cho cặp đôi doanh nhân này.

  • The floodgates of poverty have remained shut for the marginalized sections of society, despite claims of inclusive growth.

    Cánh cửa dẫn đến đói nghèo vẫn đóng chặt đối với những bộ phận thiểu số của xã hội, bất chấp những tuyên bố về tăng trưởng toàn diện.

  • The rains have opened a floodgate of problems, with several areas facing devastating floods.

    Những cơn mưa đã kéo theo hàng loạt vấn đề, khiến một số khu vực phải đối mặt với tình trạng lũ lụt tàn khốc.