- The government's decision to open the floodgates of foreign investment has led to a surge in economic growth.
Quyết định mở cửa đón nhận đầu tư nước ngoài của chính phủ đã dẫn tới sự gia tăng đột biến trong tăng trưởng kinh tế.
- The ceasefire agreement has acted as a floodgate, halting the flow of deadly conflicts in the region.
Thỏa thuận ngừng bắn đã đóng vai trò như một cánh cửa ngăn chặn dòng xung đột chết người trong khu vực.
- The new policy has opened a floodgate for technology startups, giving them easy access to funding and resources.
Chính sách mới đã mở ra cánh cửa cho các công ty khởi nghiệp công nghệ, giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn tài trợ và nguồn lực.
- Her tears acted as a floodgate, and she couldn't seem to hold them back any longer.
Nước mắt cô như một cánh cửa chặn dòng lũ, và cô dường như không thể kìm nén chúng được nữa.
- The controversy over the new law has opened a floodgate of criticism from various quarters.
Cuộc tranh cãi về luật mới đã mở ra một làn sóng chỉ trích từ nhiều phía.
- The floodgates of innovation have been opened by the advancement of technology, leading to a new era of progress.
Cánh cổng đổi mới đã được mở ra nhờ sự tiến bộ của công nghệ, dẫn đến một kỷ nguyên tiến bộ mới.
- The prime minister's announcement to impose stringent measures has drawn criticism, with many slamming it as a floodgate of misery for the underprivileged.
Tuyên bố áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt của thủ tướng đã vấp phải nhiều chỉ trích, nhiều người cho rằng đây là con đường dẫn đến sự khốn khổ cho những người kém may mắn.
- The news of their success has opened a floodgate of opportunities for the entrepreneurial couple.
Tin tức về thành công của họ đã mở ra vô vàn cơ hội cho cặp đôi doanh nhân này.
- The floodgates of poverty have remained shut for the marginalized sections of society, despite claims of inclusive growth.
Cánh cửa dẫn đến đói nghèo vẫn đóng chặt đối với những bộ phận thiểu số của xã hội, bất chấp những tuyên bố về tăng trưởng toàn diện.
- The rains have opened a floodgate of problems, with several areas facing devastating floods.
Những cơn mưa đã kéo theo hàng loạt vấn đề, khiến một số khu vực phải đối mặt với tình trạng lũ lụt tàn khốc.