danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
sự mỏng manh
/ˈflɪmzinəs//ˈflɪmzinəs/Từ "flimsiness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "flim" và "ness", kết hợp lại có nghĩa là "thinness" hoặc "mong manh". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự yếu đuối hoặc mỏng manh về mặt thể chất, chẳng hạn như một chiếc lá mỏng manh hoặc một sợi chỉ mỏng manh. Theo thời gian, ý nghĩa của "flimsiness" được mở rộng để bao hàm các khái niệm vô hình như sự yếu đuối, bất ổn hoặc dễ bị tổn thương. Đến thế kỷ 16, từ này được dùng để mô tả sự yếu đuối về mặt đạo đức hoặc cảm xúc, chẳng hạn như tính cách mong manh của một người. Ngày nay, "flimsiness" thường được dùng để truyền đạt cảm giác thiếu bản chất, độ bền hoặc sức mạnh, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay trí tuệ. Mặc dù có sự thay đổi về ý nghĩa, nhưng khái niệm cốt lõi của từ này về sự mong manh vẫn là cốt lõi của nó.
danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
the fact of being badly made and not strong enough for the purpose for which it is used
thực tế là nó được làm tệ và không đủ mạnh cho mục đích sử dụng
the quality in material of being thin and easily torn
chất lượng vật liệu mỏng và dễ rách
the fact of being difficult to believe
sự thật khó tin
Từ, cụm từ liên quan