Định nghĩa của từ flick through

flick throughphrasal verb

lướt qua

////

Cụm từ "flick through" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để mô tả hành động lật hoặc lật nhanh các trang sách, tạp chí hoặc tài liệu in khác, thường là theo cách nhàn nhã hoặc bình thường. Người ta cho rằng cách diễn đạt này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong tiếng Anh Anh, khi đó "flick" là một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ chuyển động nhanh, đột ngột, thường liên quan đến việc búng tay hoặc giật mình. Trong ngữ cảnh lật trang, "flicking" ám chỉ chuyển động nhanh của bàn tay cần thiết để lật trang, tạo ra âm thanh có phần gợi nhớ đến tiếng động lật trang. Động từ "through" ở đây ám chỉ hành động lật một cuốn sách hoặc ấn phẩm khác từ đầu đến cuối. Tuy nhiên, cách diễn đạt "flick through" kể từ đó đã có nghĩa rộng hơn và hiện thường được dùng để mô tả hành động duyệt hoặc lướt qua một văn bản mà không nhất thiết phải đọc từng trang hoặc từng chi tiết.

namespace

to look quickly through a book, magazine, website, etc. without reading everything

xem nhanh qua một cuốn sách, tạp chí, trang web, v.v. mà không cần đọc hết mọi thứ

Ví dụ:
  • I've only had time to flick through your report but it seems to be fine.

    Tôi chỉ có thời gian xem qua báo cáo của bạn nhưng có vẻ ổn.

  • She flicked idly through a magazine.

    Cô ấy thản nhiên lật từng trang tạp chí.

Từ, cụm từ liên quan

to keep changing television channels quickly to see what programmes are on

để liên tục thay đổi kênh truyền hình một cách nhanh chóng để xem những chương trình nào đang phát sóng

Ví dụ:
  • Flicking through the channels, I came across an old war movie.

    Khi đang lướt qua các kênh truyền hình, tôi tình cờ thấy một bộ phim chiến tranh cũ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan