Định nghĩa của từ flexible friend

flexible friendnoun

người bạn linh hoạt

/ˌfleksəbl ˈfrend//ˌfleksəbl ˈfrend/

Thuật ngữ "flexible friend" dùng để chỉ một loại pin sạc thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử cá nhân, chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính xách tay và máy ảnh. Tên này bắt nguồn từ tính linh hoạt của polyme hoặc gel trong pin, cho phép pin phù hợp với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Đặc điểm thiết kế này cũng cho phép các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm nhỏ gọn và nhẹ, giúp người dùng thuận tiện hơn khi mang theo. Khả năng uốn cong và xoắn của pin linh hoạt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng khiến chúng trở thành một tiến bộ công nghệ đầy hứa hẹn, vì chúng cung cấp các giải pháp thay thế cho pin cứng truyền thống. Với sự phát triển liên tục trong lĩnh vực điện tử linh hoạt, những loại pin này có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử bằng cách cho phép các thiết bị có thể gấp lại, cuộn hoặc thậm chí đeo được, mở đường cho các thiết kế sản phẩm mới và sáng tạo.

namespace
Ví dụ:
  • Alice is a flexible friend as she can adapt to any situation and always finds a way to make things work.

    Alice là một người bạn linh hoạt vì cô ấy có thể thích nghi với mọi tình huống và luôn tìm cách giải quyết mọi việc.

  • In times of crisis, John proves to be a flexible friend, willing to go above and beyond to offer support and solutions.

    Trong thời điểm khủng hoảng, John chứng tỏ mình là một người bạn linh hoạt, sẵn sàng làm mọi cách để hỗ trợ và đưa ra giải pháp.

  • Sarah's flexibility as a friend allows her to balance social events with her busy work schedule, finding ways to make time for the people she cares about.

    Sự linh hoạt của Sarah với tư cách là một người bạn cho phép cô cân bằng giữa các sự kiện xã hội với lịch trình làm việc bận rộn, tìm cách dành thời gian cho những người cô quan tâm.

  • Cory is a true flexible friend; he can be spontaneous, taking on last-minute plans or suggestions without any hesitation.

    Cory là một người bạn thực sự linh hoạt; anh ấy có thể hành động tự phát, đưa ra những kế hoạch hoặc đề xuất vào phút chót mà không hề do dự.

  • Despite his busy lifestyle, Michael remains a flexible friend, making time to catch up over coffee even if his schedule is packed.

    Mặc dù có lối sống bận rộn, Michael vẫn là một người bạn linh hoạt, luôn dành thời gian để uống cà phê cùng nhau ngay cả khi lịch trình của anh rất dày đặc.

  • Lisa's flexibility comes in handy during group outings. No matter what the activity or location, she's able to adjust and enjoy herself.

    Sự linh hoạt của Lisa rất hữu ích trong các chuyến đi chơi nhóm. Bất kể hoạt động hay địa điểm nào, cô ấy đều có thể điều chỉnh và tận hưởng.

  • Because Kate is such a flexible friend, it's never a problem to change up the plans or accommodate unexpected requests.

    Vì Kate là một người bạn rất linh hoạt nên việc thay đổi kế hoạch hoặc đáp ứng những yêu cầu bất ngờ không bao giờ là vấn đề.

  • Jeff's flexibility as a friend allows him to connect with a variety of people, no matter their background or situation.

    Sự linh hoạt của Jeff trong vai trò là một người bạn cho phép anh kết nối với nhiều người, bất kể hoàn cảnh hay xuất thân của họ.

  • Jean's flexibility is the secret to her enduring friendships. She's always willing to compromise and find ways to make things work.

    Sự linh hoạt của Jean chính là bí quyết cho tình bạn bền chặt của cô. Cô luôn sẵn sàng thỏa hiệp và tìm cách để mọi việc diễn ra tốt đẹp.

  • Tony is a true flexible friend; his adaptability and willingness to compromise make him an asset to any group dynamic.

    Tony là một người bạn thực sự linh hoạt; khả năng thích nghi và sẵn sàng thỏa hiệp của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân tố quan trọng trong bất kỳ hoạt động nhóm nào.