Định nghĩa của từ carnal

carnaladjective

xác thịt

/ˈkɑːnl//ˈkɑːrnl/

Từ "carnal" bắt nguồn từ tiếng Latin "carnalis," có nghĩa là "fleshly" hoặc "của xác thịt". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "caro" hoặc "carnem", nghĩa là "xác thịt". Trong thần học Cơ đốc, thuật ngữ "carnal" ám chỉ các khía cạnh trần tục hoặc xác thịt của bản chất con người trái ngược với tinh thần hoặc thần thánh. Nói cách khác, "carnal" ám chỉ các khía cạnh vật chất, cảm giác và trần tục của cuộc sống con người, được coi là thấp kém hơn so với thế giới tinh thần. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "carnal" thường được dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến cơ thể vật chất hoặc các giác quan, chẳng hạn như ham muốn xác thịt hoặc thú vui xác thịt. Nó cũng có thể được dùng để mô tả thứ gì đó trần tục hoặc thiếu ý nghĩa tinh thần hoặc đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục

examplecarnal desire: ham muốn về xác thịt

exampleto have carnal knowledge of someone: ăn nằm với ai

meaningtrần tục

namespace
Ví dụ:
  • His carnal desires led him to act impulsively and make a poor decision.

    Những ham muốn xác thịt đã khiến ông hành động bốc đồng và đưa ra quyết định sai lầm.

  • The couple's carnal passion consumed them as they entwined their bodies together.

    Niềm đam mê xác thịt của cặp đôi đã thiêu đốt họ khi họ quấn chặt cơ thể vào nhau.

  • She struggled with the temptation of her carnal cravings, feeling torn between her love for God and her desires for pleasure.

    Bà đấu tranh với sự cám dỗ của những ham muốn xác thịt, cảm thấy bị giằng xé giữa tình yêu dành cho Chúa và ham muốn khoái lạc.

  • In the cramped and dimly lit club, the thumping bass and flashing lights heightened the carnal energy of the patrons.

    Trong câu lạc bộ chật chội và thiếu ánh sáng, tiếng bass mạnh mẽ và ánh đèn nhấp nháy làm tăng thêm năng lượng xác thịt của khách hàng.

  • The carnal urge to conquer and dominate overtook him as he fought against his opponent.

    Sự thôi thúc xác thịt muốn chinh phục và thống trị đã chế ngự anh ta khi anh ta chiến đấu với đối thủ.

  • As he stood in the forest, watching the deer in the distance, he felt a carnal desire to hunt and kill.

    Khi đứng trong rừng, ngắm nhìn đàn hươu ở đằng xa, anh cảm thấy một ham muốn xác thịt là đi săn và giết chóc.

  • Despite being married, their carnal desire for each other never faded, leading them to sneak around in secret.

    Mặc dù đã kết hôn, ham muốn xác thịt của họ dành cho nhau không bao giờ phai nhạt, khiến họ phải lén lút quan hệ với nhau.

  • The book's explicit scenes left her feeling disturbed by its graphic depiction of carnal behavior.

    Những cảnh quay nhạy cảm trong sách khiến cô cảm thấy khó chịu vì cách miêu tả chi tiết về hành vi xác thịt.

  • The scent of fresh flowers heightened her carnal senses, leaving her feeling adventurous and alive.

    Mùi hương của hoa tươi làm tăng thêm các giác quan xác thịt của cô, khiến cô cảm thấy thích phiêu lưu và sống động.

  • His carnal desires were famished, leading him to seek out new and exciting ways to satisfy his cravings.

    Những ham muốn xác thịt của anh ta đã trở nên đói khát, khiến anh ta phải tìm kiếm những cách thức mới và thú vị hơn để thỏa mãn cơn thèm khát của mình.

Từ, cụm từ liên quan