Định nghĩa của từ flatterer

flatterernoun

người nịnh hót

/ˈflætərə(r)//ˈflætərər/

Thuật ngữ "flatterer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flatrer", ban đầu có nghĩa là người nói dối hoặc lừa đảo, đặc biệt là kẻ giả vờ tình bạn hoặc lòng trung thành. Bản thân từ tiếng Pháp cổ "flatrer" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "falacer ludere", có nghĩa đen là "chơi gian dối" hoặc "chơi trò gian dối". Từ tiếng Latin "falax" ám chỉ sự hư cấu, lừa dối hoặc dối trá, và "ludere" có nghĩa là "chơi". Trong bối cảnh của thời kỳ tiếng Anh trung đại, kẻ nịnh hót là người nói dối hoặc không chân thành để được ưu ái hoặc thúc đẩy lợi ích của chính mình bằng cách làm tổn hại đến ý định hoặc tính cách thực sự của người khác. Ý nghĩa của thuật ngữ này hầu như không thay đổi theo thời gian và ngày nay chúng ta sử dụng nó để chỉ người khen ngợi hoặc khen ngợi người khác một cách quá đáng hoặc không chân thành để được ưu ái.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ

namespace
Ví dụ:
  • The politician was surrounded by a horde of flatterers, all eager to praise his every move.

    Chính trị gia này được bao quanh bởi một đám nịnh hót, tất cả đều háo hức khen ngợi mọi hành động của ông.

  • The actress's best friend was a notorious flatterer, always complimenting her excessively.

    Người bạn thân nhất của nữ diễn viên này nổi tiếng là một kẻ nịnh hót, luôn khen ngợi cô quá mức.

  • The flatterer sang his employer's praises at every opportunity, hoping to win favour.

    Kẻ nịnh hót luôn ca ngợi chủ nhân của mình ở mọi cơ hội, hy vọng sẽ giành được sự ưu ái.

  • The musician was wary of the record executive's flattery, suspecting ulterior motives.

    Người nhạc sĩ cảnh giác với lời nịnh hót của giám đốc hãng thu âm, nghi ngờ có động cơ thầm kín.

  • The boss's secretary was known as a notorious flatterer, especially when it came to her lying co-worker's schemes.

    Thư ký của ông chủ nổi tiếng là một kẻ nịnh hót, đặc biệt là khi liên quan đến những âm mưu nói dối của đồng nghiệp.

  • The flatterer feigned admiration for the athlete's performance, hoping to gain favour in the future.

    Kẻ nịnh hót giả vờ ngưỡng mộ thành tích của vận động viên, hy vọng sẽ được ưu ái trong tương lai.

  • The politician's flatterer was an outrageous sycophant, regularly sucking up to him in front of others.

    Kẻ nịnh hót chính trị gia là một kẻ nịnh hót vô cùng, thường xuyên nịnh hót ông trước mặt người khác.

  • The pretty girl's most avid fan was a renowned flatterer, forever telling her how beautiful she was.

    Người hâm mộ cuồng nhiệt nhất của cô gái xinh đẹp này là một kẻ nịnh hót nổi tiếng, luôn nói với cô rằng cô xinh đẹp đến nhường nào.

  • The flatterer hung onto the politician's every word, insincerely stroking his ego at any opportunity.

    Kẻ nịnh hót chú ý đến từng lời nói của chính trị gia, cố tình vuốt ve cái tôi của ông ta bất cứ khi nào có cơ hội.

  • The athlete's slippery coach was a masterful flatterer, using sheer flattery to extract the best from his stars.

    Huấn luyện viên của vận động viên này là một kẻ nịnh hót tài ba, sử dụng sự nịnh hót tuyệt đối để khai thác những điều tốt nhất từ ​​các ngôi sao của mình.