Định nghĩa của từ toady

toadynoun

nịnh hót

/ˈtəʊdi//ˈtəʊdi/

Từ "toady" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 16 từ tiếng Anh trung đại "tawie", có nghĩa là "cóc". Trớ trêu thay, cóc bị nông dân coi là loài gây hại, và trở thành một con cóc bị coi là một sự phiền toái. Theo thời gian, thuật ngữ "toady" đã phát triển thành một người xu nịnh hoặc nịnh hót, nịnh hót quá mức đối với một người có quyền lực hoặc có thẩm quyền. Ý nghĩa này có thể nảy sinh do tiếng tăm của con cóc là bò bằng bụng và cầu xin thức ăn, giống như một kẻ nịnh hót sẽ khiêm tốn lấy lòng những người có quyền lực. Ngày nay, từ "toady" được dùng để mô tả một người quá nịnh hót hoặc háo hức làm hài lòng, thường đến mức không chân thành hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bợ đỡ, người xu nịnh

type động từ

meaningbợ đỡ, liếm gót

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of negotiating, the company's CEO finally came to a decision and the toady sales manager eagerly accepted it without questioning.

    Sau nhiều tuần đàm phán, cuối cùng CEO của công ty đã đưa ra quyết định và giám đốc bán hàng nịnh nọt đã vui vẻ chấp nhận mà không thắc mắc.

  • The politician's toady advisor was quick to defend his actions, even when the evidence pointed towards his corruption.

    Cố vấn nịnh hót của chính trị gia này đã nhanh chóng bảo vệ hành động của ông, ngay cả khi bằng chứng chỉ ra hành vi tham nhũng của ông.

  • The disgraced manager's toady underlings cowardly distanced themselves from him after his actions were exposed.

    Những kẻ nịnh hót của người quản lý đáng xấu hổ đã hèn nhát tránh xa ông ta sau khi hành động của ông ta bị phát hiện.

  • The toady employee was more than happy to complete the given task as soon as possible, avoiding any potential conflicts with the boss.

    Nhân viên nịnh hót này rất vui vẻ hoàn thành nhiệm vụ được giao càng sớm càng tốt, tránh mọi xung đột tiềm ẩn với sếp.

  • The toady reporter covered the president's thoroughly missed deadline, presenting an entirely new narrative and celebrating his supposed success.

    Phóng viên nịnh hót đã đưa tin về thời hạn chót mà tổng thống đã bỏ lỡ, đưa ra một câu chuyện hoàn toàn mới và ca ngợi thành công được cho là của ông.

  • The toady politician seemed overly convinced by the arguments presented by the opposition party, causing suspicions among his colleagues.

    Chính trị gia nịnh hót này dường như quá bị thuyết phục bởi những lập luận mà đảng đối lập đưa ra, khiến các đồng nghiệp của ông nghi ngờ.

  • The toady subordinate took all the recognition for the team's success, refusing to acknowledge any other contributions.

    Người cấp dưới nịnh hót đã giành hết sự công nhận cho thành công của nhóm và từ chối thừa nhận bất kỳ đóng góp nào khác.

  • The toady consultant was always willing to do favors and maintain a close working relationship with the boss, regardless of the actual value of his work.

    Nhà tư vấn nịnh hót luôn sẵn lòng giúp đỡ và duy trì mối quan hệ làm việc chặt chẽ với ông chủ, bất kể giá trị thực tế của công việc là bao nhiêu.

  • The toady employee eagerly supported the boss's decision, even when it was against his or her own principles.

    Nhân viên nịnh hót này nhiệt tình ủng hộ quyết định của ông chủ, ngay cả khi quyết định đó trái với nguyên tắc của chính mình.

  • The toady fashion influencer relentlessly promoted the latest fashion line, failing to disclose his or her financial interest in the product.

    Người có sức ảnh hưởng trong ngành thời trang liên tục quảng bá cho dòng thời trang mới nhất mà không tiết lộ lợi ích tài chính của mình đối với sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches