Định nghĩa của từ suck up

suck upphrasal verb

hút lên

////

Cụm từ "suck up" là một thành ngữ phản ánh hàm ý tiêu cực liên quan đến việc nịnh hót hoặc nịnh hót quá mức đối với một người có thẩm quyền. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Người ta thường cho rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "suck", có nghĩa là hôn hoặc nịnh hót ai đó để giành được sự ưu ái của họ. Việc sử dụng "suck" trong bối cảnh này có thể xuất phát từ ý tưởng hấp thụ hoặc hấp thụ sở thích của ai đó, giống như trẻ sơ sinh bú bình hoặc núm vú giả. Hình ảnh này nhấn mạnh ý tưởng rằng người được nịnh hót về cơ bản là "nịnh hót" người khác để đạt được một số kết quả tích cực. Theo thời gian, cụm từ "suck up" đã trở thành một phần được công nhận của tiếng Anh phổ thông và thường được sử dụng để mô tả những cá nhân quá khúm núm hoặc nịnh hót những người có thẩm quyền để thúc đẩy lợi ích của riêng họ.

namespace
Ví dụ:
  • James is such a suck-up; he always agrees with the boss's every idea.

    James đúng là một thằng nịnh hót; anh ta luôn đồng ý với mọi ý tưởng của ông chủ.

  • Don't let Emily suck you up to the new client with her sweet talk; she'll leave you to deal with the consequences.

    Đừng để Emily dụ dỗ bạn đến với khách hàng mới bằng lời nói ngọt ngào của cô ấy; cô ấy sẽ để bạn tự giải quyết hậu quả.

  • I can't stand working with Luke; he's such a suck-up, constantly trying to curry favor with our supervisor.

    Tôi không thể chịu nổi khi làm việc với Luke; anh ta là một kẻ nịnh hót, liên tục cố gắng lấy lòng cấp trên của chúng tôi.

  • Tom is a total suck-up; he's always the first to offer to fetch morning coffee for our manager.

    Tom là một gã nịnh hót; anh ta luôn là người đầu tiên đề nghị đi lấy cà phê buổi sáng cho quản lý của chúng tôi.

  • Sarah's always trying to suck up to the head of HR by volunteering for every project that crosses their desk.

    Sarah luôn cố gắng lấy lòng giám đốc nhân sự bằng cách tình nguyện tham gia mọi dự án mà họ giao phó.

  • I can't believe how much Jake's identity has been swallowed up by his desire to suck up to our CEO.

    Tôi không thể tin được danh tính của Jake đã bị nuốt chửng đến mức nào bởi mong muốn nịnh nọt CEO của chúng ta.

  • Emily's always trying to brown-nose her way to a promotion, but it's not going to work if she can't deliver results.

    Emily luôn cố gắng nịnh nọt để được thăng chức, nhưng điều đó sẽ không hiệu quả nếu cô ấy không thể mang lại kết quả.

  • Mark's criticism of the team's performance was met with a chorus of suck-ups, all eager to agree that everything was fine.

    Lời chỉ trích của Mark về màn trình diễn của đội đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình, tất cả đều háo hức đồng ý rằng mọi thứ đều ổn.

  • Tom's eager to suck up to the company's executive team, but his colleagues find him irritating because of it.

    Tom rất muốn lấy lòng đội ngũ điều hành của công ty, nhưng các đồng nghiệp lại thấy anh khó chịu vì điều đó.

  • I've noticed that Jane's suddenly become quite the suck-up since the new supervisor started. I hope it's not because she's hiding something.

    Tôi nhận thấy Jane đột nhiên trở nên nịnh nọt kể từ khi người giám sát mới bắt đầu. Tôi hy vọng không phải vì cô ấy đang che giấu điều gì đó.