Định nghĩa của từ tempura

tempuranoun

món chiên xù

/temˈpʊərə//temˈpʊrə/

Từ "tempura" có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha! Vào thế kỷ 16, các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha đã đến Nhật Bản và giới thiệu các kỹ thuật nấu ăn của họ, bao gồm cả chiên ngập dầu. Người Nhật đã áp dụng phương pháp này để tạo ra một món ăn độc đáo bằng cách phủ cá và rau trong một lớp bột nhão nhẹ, sau đó chiên ngập dầu. Từ "tempura" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "tempero", có nghĩa là "seasoning" hoặc "món ăn đãi khách". Theo thời gian, người Nhật đã cải tiến món ăn này bằng cách sử dụng hỗn hợp bột mì và trứng làm bột nhão, và tempura đã trở thành một món ăn phổ biến ở Nhật Bản, nổi tiếng với lớp vỏ giòn và lớp nhân mềm bên trong. Ngày nay, tempura được ưa chuộng trên toàn thế giới và nguồn gốc của nó đã trở thành một phần hấp dẫn của lịch sử ẩm thực toàn cầu!

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmón ăn Nhật, món Tem

namespace
Ví dụ:
  • She loves indulging in crispy shrimp tempura, dipped in sweet soy sauce and served with steaming rice.

    Cô ấy thích thưởng thức món tôm chiên giòn tempura, chấm với nước tương ngọt và ăn kèm với cơm nóng.

  • The tempura appetizer arrived at the table, showcasing a colorful array of vegetables and seafood battered and fried to perfection.

    Món khai vị tempura được bày ra bàn, gồm nhiều loại rau và hải sản đầy màu sắc được tẩm bột và chiên giòn đến độ hoàn hảo.

  • The Japanese restaurant's tempura drinks featured unique flavors like lychee tempura and mango tempura.

    Đồ uống tempura của nhà hàng Nhật Bản có hương vị độc đáo như tempura vải và tempura xoài.

  • The chef's secret recipe for tempura sauce included a blend of sesame oil, vinegar, and soy sauce.

    Công thức bí mật của đầu bếp cho nước sốt tempura bao gồm hỗn hợp dầu mè, giấm và nước tương.

  • The tempura ice cream dessert was a eye-catching new spin on a classic favorite, with chunks of battered and deep-fried strawberries served atop a scoop of vanilla ice cream.

    Món tráng miệng kem tempura là một biến thể mới bắt mắt của món ăn cổ điển được ưa chuộng, với những miếng dâu tây tẩm bột chiên giòn được phục vụ trên một viên kem vani.

  • Tempura sushi rolls added a tasty twist to the traditional dish, filled with crispy vegetables and tender shrimp, wrapped tightly in nori seaweed.

    Cuộn sushi Tempura mang đến hương vị thơm ngon cho món ăn truyền thống, với nhân là rau giòn và tôm mềm, được gói chặt trong rong biển nori.

  • Tempura fries were the perfect side dish to pair with the chefs' mouthwatering burgers.

    Khoai tây chiên Tempura là món ăn kèm hoàn hảo với những chiếc bánh mì kẹp thịt hấp dẫn của đầu bếp.

  • The tempura chicken recipe called for using chicken breasts marinated in soy sauce, increasing the savory flavor and keeping the chicken moist and tender.

    Công thức làm gà tempura yêu cầu sử dụng ức gà ướp trong nước tương, giúp tăng hương vị thơm ngon và giữ cho thịt gà ẩm và mềm.

  • The tempura veggie platter made for a satisfying and healthy option, with a variety of vegetables like asparagus, bell peppers, and sweet potatoes delicately battered and fried.

    Đĩa rau tempura là một lựa chọn lành mạnh và thỏa mãn, với nhiều loại rau như măng tây, ớt chuông và khoai lang được tẩm bột và chiên giòn.

  • The tempura batter blended perfectly with the seafood, resulting in a crispy and golden-brown exterior that allowed the ocean's fresh flavors to shine through.

    Bột tempura hòa quyện hoàn hảo với hải sản, tạo nên lớp vỏ giòn và có màu vàng nâu, giúp hương vị tươi ngon của biển tỏa sáng.