danh từ
miếng, mẫu, mảnh vụn
crumbs of bread: những mẫu bánh mì vụn
(nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
a few crumbs of information: một vài mẩu tin
a crumb of comfort: một chút an ủi
ruột bánh mì
ngoại động từ
bẻ vụn, bóp vụn
crumbs of bread: những mẫu bánh mì vụn
rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
a few crumbs of information: một vài mẩu tin
a crumb of comfort: một chút an ủi
phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)