Định nghĩa của từ firewater

firewaternoun

nước chữa cháy

/ˈfaɪəwɔːtə(r)//ˈfaɪərwɔːtər/

Thuật ngữ "firewater" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 18, đặc biệt là trong số các bộ lạc người Mỹ bản địa và những người định cư châu Âu đầu tiên ở Bắc Mỹ. Vào thời điểm đó, một số bộ lạc người Mỹ bản địa sẽ trao đổi với những người thực dân châu Âu để lấy hàng hóa, chẳng hạn như súng, dụng cụ và chăn, nhưng thường yêu cầu rượu whisky hoặc các loại rượu mạnh khác để đổi lại. Những người định cư sẽ gọi những loại rượu mạnh này là "firewater" do tác động phá hoại và gây say của chúng đối với cộng đồng người Mỹ bản địa. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để mô tả bất kỳ chất mạnh hoặc gây say nào, bao gồm các chất có thể gây ra tác động phá hoại hoặc tàn phá đối với cá nhân hoặc cộng đồng. Ngày nay, "firewater" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ thứ gì có thể làm dịu hoặc che giấu nỗi đau hoặc khó khăn liên quan đến một trải nghiệm hoặc tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends spent the night drinking firewater and telling stories around the campfire.

    Nhóm bạn dành cả đêm để uống nước lửa và kể chuyện quanh đống lửa trại.

  • After a long day of work, John poured himself a generous glass of firewater to unwind.

    Sau một ngày làm việc dài, John tự rót cho mình một cốc nước uống có ga để thư giãn.

  • The bartender warned Tom to watch his consumption of firewater as it could lead to unintended consequences.

    Người pha chế cảnh báo Tom phải cẩn thận khi uống nước lửa vì nó có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.

  • The honky-tonk bar was filled with the scent of firewater as the live band played country music.

    Quán bar honky-tonk tràn ngập mùi rượu mạnh khi ban nhạc chơi nhạc đồng quê.

  • The out-of-towners asked the bartender for a round of firewater shots, eager to taste the local drink.

    Những du khách đến từ nơi khác đã yêu cầu người pha chế một vòng rượu Firewater, háo hức được nếm thử thức uống địa phương này.

  • The firefighter sipped on a discreet glass of firewater after a grueling shift to help him make it through the night.

    Người lính cứu hỏa nhấp một ngụm nước cứu hỏa sau một ca làm việc mệt mỏi để giúp anh vượt qua đêm dài.

  • The salesman knew he was walking a dangerous line as he offered the potential customer a shot of firewater, hoping to seal the deal.

    Người bán hàng biết mình đang đi trên một con đường nguy hiểm khi đưa ra lời chào hàng hấp dẫn với khách hàng tiềm năng, hy vọng sẽ chốt được giao dịch.

  • The country fair featured a tent filled with all manner of firewater, from moonshine to corn liquor, drawing a crowd of eager drinkers.

    Hội chợ nông thôn có một chiếc lều chứa đầy đủ các loại rượu mạnh, từ rượu lậu đến rượu ngô, thu hút rất đông người háo hức đến uống.

  • The houseboat party was fueled by endless pitchers of firewater, as the group watched the sunset over the lake.

    Bữa tiệc trên nhà thuyền được tiếp thêm năng lượng bằng những bình nước lửa bất tận trong lúc cả nhóm ngắm hoàng hôn trên hồ.

  • The tales recounted by the retired sailor belied the dangers of a life at sea, as he sipped contentedly on a glass of firewater.

    Những câu chuyện được kể lại bởi người thủy thủ đã nghỉ hưu đã phủ nhận những nguy hiểm của cuộc sống trên biển, trong khi ông nhấp một ngụm nước uống có ga một cách thỏa mãn.