Định nghĩa của từ fir cone

fir conenoun

nón thông

/ˈfɜː kəʊn//ˈfɜːr kəʊn/

Từ "fir cone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frīg", dùng để chỉ cây thông. Từ tiếng Anh cổ "frīg" được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức "frējaz", có nghĩa là "luxuriant" hoặc "abundant". Từ "cone" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyne", có nghĩa là "bình đựng hạt giống" hoặc "nut". Khi kết hợp lại, "fir cone" theo nghĩa đen có nghĩa là bình đựng hạt giống của cây tươi tốt hoặc rậm rạp được gọi là cây thông. Theo cách sử dụng hiện đại, nón được định nghĩa là cấu trúc sinh sản của cây lá kim, bao bọc hạt và bảo vệ chúng trong quá trình phát tán. Thuật ngữ "coniferous" bắt nguồn từ tiếng Latin "coniferus", có nghĩa là "mang nón". Vì vậy, từ "fir cone" là sự kết hợp của hai gốc ngôn ngữ cổ đã được truyền qua thời gian để mô tả chính xác cấu trúc sinh sản độc đáo của một loại cây cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The pine trees in the forest were covered in fragrant fir cones, adding a festive touch to the winter landscape.

    Những cây thông trong rừng được bao phủ bởi những quả thông thơm ngát, mang đến nét lễ hội cho quang cảnh mùa đông.

  • The forest floor was carpetted in a thick layer of soft, fallen fir cones that crunched beneath our feet as we walked through the forest.

    Sàn rừng được trải một lớp dày những quả thông mềm rụng kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi khi chúng tôi đi qua khu rừng.

  • The children played a game of fetch with the promisingly heavy fir cones, their eager laughter echoing through the woods.

    Những đứa trẻ chơi trò ném bắt với những quả thông nặng, tiếng cười háo hức của chúng vang vọng khắp khu rừng.

  • The aroma of pine needles and freshly cracked fir cones filled my nostrils as I picked one up, its texture rough under my fingertips.

    Mùi thơm của lá thông và quả thông mới nứt tràn ngập mũi tôi khi tôi cầm một quả lên, kết cấu của nó thô ráp dưới đầu ngón tay tôi.

  • The deer munched eagerly on the succulent fir cones, their furry sweaters concealing their greedy grins.

    Những con nai háo hức nhai những quả thông mọng nước, lớp áo lông dày che giấu nụ cười tham lam của chúng.

  • I stumbled upon a pile of fir cones seemingly untouched, the cones stashed among the shrubs like nature's very own stash of treasure.

    Tôi tình cờ nhìn thấy một đống quả thông dường như chưa ai đụng đến, những quả thông này được giấu giữa các bụi cây như kho báu của thiên nhiên.

  • The woodpecker made quick work of releasing the bountiful seeds from the fir cone, a rhythmic tapping sound resonating around the forest.

    Con chim gõ kiến ​​nhanh chóng nhả những hạt giống dồi dào ra khỏi quả thông, tạo nên âm thanh gõ nhịp nhàng vang vọng khắp khu rừng.

  • As I climbed the mountain, I spotted brown and green fir cones scattered all around, like little gems spanning the slopes.

    Khi leo lên núi, tôi phát hiện những quả thông màu nâu và xanh lá cây rải rác khắp nơi, giống như những viên ngọc nhỏ trải dài trên các sườn núi.

  • The ground beneath my feet crunched with the soft texture of the dried fir cones, a testament to how unpredictable the winter winds could be.

    Mặt đất dưới chân tôi kêu lạo xạo vì lớp vỏ mềm mại của quả thông khô, minh chứng cho sự khó lường của những cơn gió mùa đông.

  • The mountain's loftiest peaks were covered in snow, dotted with conical fir cones which appeared like limbs reaching out to the sky, a testament to bursting life even in the winter's deepest freeze.

    Những đỉnh núi cao nhất phủ đầy tuyết, rải rác những quả thông hình nón trông giống như những cành cây vươn lên bầu trời, minh chứng cho sức sống mãnh liệt ngay cả trong mùa đông giá lạnh nhất.