Định nghĩa của từ conifer

conifernoun

cây lá kim

/ˈkɒnɪfə(r)//ˈkɑːnɪfər/

Từ "conifer" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "conus" có nghĩa là "hình nón" và "ferre" có nghĩa là "mang". Cây lá kim là một loại cây tạo ra nón thay vì hoa, như một phần của chu kỳ sinh sản của chúng. Thuật ngữ "conifer" được nhà thực vật học người Thụy Điển Carolus Linnaeus đặt ra vào thế kỷ 18 để mô tả đặc điểm độc đáo này của những cây này. Sự phổ biến của thuật ngữ "conifers" kể từ đó đã lan rộng khắp thế giới và thường được các nhà khoa học, nhà lâm nghiệp và nhà làm vườn sử dụng để chỉ nhóm cây riêng biệt này. Cây lá kim được tìm thấy ở một số khu vực trên toàn cầu, bao gồm các khu rừng phương bắc ở bán cầu bắc, dãy núi Andes của Nam Mỹ và dãy núi Cape Fold của Nam Phi. Chúng có thể thường xanh hoặc rụng lá và có kích thước khác nhau từ cây bụi nhỏ đến cây khổng lồ cao chót vót, nhưng tất cả đều có chung đặc điểm là mang nón, khiến chúng trở thành một nhóm thực vật đa dạng và hấp dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây loại tùng bách

namespace
Ví dụ:
  • The forests in the Rocky Mountains are filled with majestic conifer trees, such as the pinyon pine, spruce, and fir.

    Những khu rừng ở dãy núi Rocky có rất nhiều cây lá kim hùng vĩ như thông pinyon, vân sam và linh sam.

  • Evergreen conifers like the Douglas fir and redwood provide year-round greenery in forests of the Pacific Northwest.

    Các loài cây lá kim thường xanh như cây thông Douglas và cây gỗ đỏ cung cấp màu xanh quanh năm cho các khu rừng ở Tây Bắc Thái Bình Dương.

  • The coniferous trees in Scandinavia, like the Nordmann fir and Norway spruce, are a significant source of timber and Christmas trees.

    Các loại cây lá kim ở Scandinavia, như cây linh sam Nordmann và cây vân sam Na Uy, là nguồn cung cấp gỗ và cây thông Noel đáng kể.

  • The dense aroma of pine trees fills the air as you walk through a winter wonderland of white conifer snow blessed and trimmed with holly.

    Mùi thơm nồng nàn của cây thông tràn ngập không khí khi bạn đi qua xứ sở thần tiên mùa đông với tuyết trắng phủ kín cây lá kim và được tỉa bằng cây nhựa ruồi.

  • Conifers, such as the cedar, juniper, and cypress, are familiar trees in arid climates, like those found in the American Southwest.

    Cây lá kim, chẳng hạn như cây tuyết tùng, cây bách xù và cây bách, là những loại cây quen thuộc ở những vùng có khí hậu khô cằn, như những vùng được tìm thấy ở Tây Nam nước Mỹ.

  • The unique conical shape of evergreen conifers like the balsam fir and lodgepole pine can be easily distinguished from deciduous trees.

    Hình nón độc đáo của các loài cây lá kim thường xanh như linh sam và thông lodgepole có thể dễ dàng phân biệt với các loài cây rụng lá.

  • The Virginia pine, a southern conifer, grows in sandy soils and is an important part of the habitat for numerous wildlife species.

    Cây thông Virginia, một loại cây lá kim miền Nam, mọc trên đất cát và là một phần quan trọng trong môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã.

  • The monkey puzzle tree, a unique conifer native to Chile and Peru, has a distinctive shape and has been brought to gardens worldwide.

    Cây câu đố khỉ, một loài cây lá kim độc đáo có nguồn gốc từ Chile và Peru, có hình dáng đặc biệt và đã được đưa vào các khu vườn trên toàn thế giới.

  • Conifers like the white pine and red pine have a long history of use in traditional medicines such as poultices and decoctions for sore throats, colds, and fevers.

    Các loại cây lá kim như thông trắng và thông đỏ từ lâu đã được sử dụng trong các loại thuốc truyền thống như thuốc đắp và thuốc sắc để chữa đau họng, cảm lạnh và sốt.

  • The sturdy and elegant conifer trees, like the whitebark pine and big cone spruce, thrive in the high mountains and provide a refuge for rare birds and animals.

    Những cây lá kim khỏe mạnh và thanh lịch, như thông vỏ trắng và vân sam nón lớn, phát triển mạnh ở vùng núi cao và là nơi trú ẩn cho các loài chim và động vật quý hiếm.