Định nghĩa của từ spirally

spirallyadverb

xoắn ốc

/ˈspaɪrəli//ˈspaɪrəli/

Nguồn gốc của từ "spirally" có thể bắt nguồn từ trạng từ tiếng Latin "spirālier" có nghĩa là "theo mô hình xoắn ốc". Từ tiếng Latin "spirālis" dùng để chỉ hình dạng cuộn tròn và bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "spirāre" có nghĩa là "thở" hoặc "xoắn ốc". Động từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "spiral" dùng để mô tả hình dạng cong dần dần hẹp hơn và chặt hơn khi nó uốn quanh một trục. Việc sử dụng từ "spirally" để mô tả những thứ uốn lượn theo hình xoắn ốc có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ tiếng Pháp "spiral" và từ tiếng Anh trung đại "speree" đều được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và chúng được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả hình dạng xoắn ốc. Từ tiếng Anh trung đại "speree" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh-Pháp, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espirelle" có nghĩa là "curled" hoặc "twisted" khi ám chỉ đến hình dạng xoắn ốc của vỏ sò. Từ tiếng Latin "spirałier" được cho là đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 thông qua các văn bản tiếng Latin và tiếng Pháp, và sau đó được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "spirally." Ngày nay, "spirally" là một trạng từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những thứ uốn lượn theo hình xoắn ốc. Gốc từ tiếng Latin của nó giúp minh họa mối liên hệ từ nguyên giữa các từ liên quan đến hình xoắn ốc và hơi thở, và chúng nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxoắn ốc

meaninghình xoắn

namespace
Ví dụ:
  • The galaxy rotates spirally, with stars swirling around a central core.

    Thiên hà quay theo hình xoắn ốc, với các ngôi sao xoáy quanh lõi trung tâm.

  • The joint began to ache spirally, twisting and throbbing with each movement.

    Khớp bắt đầu đau nhói theo hình xoắn ốc, xoắn lại và nhói lên với mỗi chuyển động.

  • The hurricane's winds spiraled inwards, sucking the water towards its center.

    Gió của cơn bão xoáy vào bên trong, hút nước vào phía tâm bão.

  • The tower's stairs spiraled upward, winding in a perpetual ascent.

    Cầu thang của tòa tháp xoắn ốc hướng lên trên, quanh co liên tục lên cao.

  • The tendrils of ivy climbed spirally up the brickwall, twining and coiling.

    Những tua cuốn của cây thường xuân leo xoắn ốc lên bức tường gạch, quấn quýt và cuộn tròn.

  • The tornado's funnel spiraled ominously towards the outskirts of town.

    Phễu lốc xoáy di chuyển theo hình xoắn ốc đáng ngại về phía ngoại ô thị trấn.

  • The strands of hair on her head spiraled outward, caught in the breeze.

    Những lọn tóc trên đầu cô ấy xoắn ra ngoài, tung bay trong gió.

  • The spiral staircase twisted and turned, leading up to the top floor.

    Cầu thang xoắn ốc ngoằn ngoèo dẫn lên tầng cao nhất.

  • The corkscrew-shaped roller coaster whirled spirally, leaving riders gasping for breath.

    Chiếc tàu lượn siêu tốc hình xoắn ốc quay tròn, khiến hành khách phải thở hổn hển.

  • The ocean currents swirled spirally, carrying tiny organisms on their journey.

    Các dòng hải lưu xoáy theo hình xoắn ốc, mang theo những sinh vật nhỏ bé trên hành trình của mình.