Định nghĩa của từ fictionalize

fictionalizeverb

hư cấu hóa

/ˈfɪkʃənəlaɪz//ˈfɪkʃənəlaɪz/

Từ "fictionalize" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Lần đầu tiên nó được giới thiệu vào thế kỷ 20 như một động từ có nghĩa là "trình bày như hư cấu" hoặc "làm hư cấu". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fictus", có nghĩa là "làm hoặc tạo ra" và hậu tố "-ize", biểu thị hành động làm hoặc tạo ra một cái gì đó. Khái niệm hư cấu hóa bắt nguồn từ ý tưởng biến đổi một sự kiện, con người hoặc địa điểm thành một đại diện hư cấu, thường là vì mục đích nghệ thuật hoặc giải trí. Điều này có thể bao gồm việc phóng đại hoặc thay đổi các chi tiết để tạo ra một câu chuyện hoặc nhân vật hấp dẫn hơn. Thuật ngữ "fictionalize" trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong bối cảnh làm phim, văn học và báo chí. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tái hiện lịch sử đến kịch tiểu sử.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningviết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

namespace
Ví dụ:
  • The writer fictionalized the true events of the notorious bank robbery to create a thrilling conspiracy novel.

    Tác giả đã hư cấu những sự kiện có thật về vụ cướp ngân hàng khét tiếng để tạo nên một tiểu thuyết âm mưu ly kỳ.

  • In order to captivate the audience, the film makers decided to fictionalize the complex backstory of the historical hero.

    Để thu hút khán giả, các nhà làm phim quyết định hư cấu hóa câu chuyện phức tạp về người anh hùng lịch sử.

  • The author fictionalized her own family history to create a revealing and inspiring narrative about her ancestors' struggles.

    Tác giả đã hư cấu lịch sử gia đình mình để tạo nên một câu chuyện truyền cảm hứng và sâu sắc về những đấu tranh của tổ tiên.

  • To make the story more engaging for readers, the publisher asked the author to fictionalize some of the dates and locations.

    Để câu chuyện hấp dẫn hơn với độc giả, nhà xuất bản đã yêu cầu tác giả hư cấu một số ngày tháng và địa điểm.

  • The TV show creators found that fictionalizing the actual motives of the political figures allowed them to explore deeper social issues.

    Những người sáng tạo chương trình truyền hình nhận thấy rằng việc hư cấu hóa động cơ thực sự của các nhân vật chính trị cho phép họ khám phá các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.

  • The journalist fictionalized some minor details and composite characters to protect the identities of the real interviewees in her hard-hitting exposé.

    Nhà báo đã hư cấu một số chi tiết nhỏ và nhân vật tổng hợp để bảo vệ danh tính của những người được phỏng vấn thực sự trong bài báo vạch trần gay gắt của cô.

  • The novel's plot was so gripping because the author took full advantage of fictionalizing the facts to create an irresistible plot twist.

    Cốt truyện của tiểu thuyết rất hấp dẫn vì tác giả đã tận dụng tối đa việc hư cấu hóa các sự kiện có thật để tạo nên một nút thắt không thể cưỡng lại.

  • The playwright fictionalized the dialogue to make the characters' colloquial speech more understandable for modern audiences.

    Nhà viết kịch đã hư cấu hóa đoạn hội thoại để làm cho lời nói thông tục của các nhân vật dễ hiểu hơn đối với khán giả hiện đại.

  • In writing a biographical account of the artist's life, the author had to make some necessary fictionalizations to fill in the gaps of the artist's early childhood.

    Khi viết tiểu sử về cuộc đời của nghệ sĩ, tác giả đã phải hư cấu một số chi tiết cần thiết để lấp đầy những khoảng trống trong thời thơ ấu của nghệ sĩ.

  • The screenplay writers undertoned the characteristics of the historical figure with fiction to bring out her true personality that was otherwise buried under the layers of myth and historical fact.

    Các nhà biên kịch đã nhấn mạnh các đặc điểm của nhân vật lịch sử bằng yếu tố hư cấu để làm nổi bật tính cách thực sự của nhân vật vốn bị chôn vùi dưới nhiều lớp huyền thoại và sự thật lịch sử.