Định nghĩa của từ feed off

feed offphrasal verb

ăn hết

////

Cụm từ "feed off" có nguồn gốc từ nghĩa đen của từ, "feed" có nghĩa là tiêu thụ hoặc lấy chất dinh dưỡng, và "off" có nghĩa là từ một thứ gì đó. Theo nghĩa cơ bản nhất, "feed off" mô tả hành động lấy chất dinh dưỡng từ một nguồn khác, thường là nguồn sống. Cụm từ này đã được sử dụng theo nghĩa thành ngữ trong nhiều thế kỷ, vì nó có các ứng dụng ẩn dụ trong nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ, trong ký sinh trùng học, "feed off" mô tả một sinh vật ký sinh hút chất dinh dưỡng từ vật chủ. Cụm từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự phụ thuộc của một người vào tài nguyên, hành động hoặc ý tưởng của người khác mà không đóng góp tích cực vào kết quả. Ví dụ, một người "ăn" trí thông minh hoặc kiến ​​thức của người khác có thể sử dụng nó vì lợi ích của riêng họ mà không thừa nhận hoặc đáp lại. Tóm lại, cụm từ "feed off" bắt nguồn từ nghĩa đen của nó và đã phát triển để mô tả một loạt các khái niệm ẩn dụ, từ ký sinh sinh học đến các hành động ký sinh do con người thực hiện để lấy tài nguyên từ người khác.

namespace

to eat something

ăn cái gì đó

Ví dụ:
  • Butterflies feed on the flowers of garden plants.

    Bướm ăn hoa của cây trong vườn.

  • The seals feed mainly on fish and squid.

    Hải cẩu chủ yếu ăn cá và mực.

to become stronger because of something else

trở nên mạnh mẽ hơn vì điều gì khác

Ví dụ:
  • Racism feeds on fear.

    Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nảy sinh từ nỗi sợ hãi.

  • He feeds off the work and reputation of others.

    Anh ta sống dựa vào công sức và danh tiếng của người khác.