động tính từ quá khứ của do
tính từ
xong, hoàn thành, đã thực hiện
mệt lử, mệt rã rời
đã qua đi
xong
/dʌn//dʌn/Từ "done" có một lịch sử lâu dài và thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dón", có nghĩa là "làm". Bản thân "Dón" là hậu duệ của từ tiếng Đức nguyên thủy "dōn", có liên quan đến từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "dʰeh₁-", có nghĩa là "đặt, đặt, sắp đặt". Theo thời gian, "dón" đã phát triển thành "don" và cuối cùng là "done," trở thành phân từ quá khứ của "do". Từ "done" vẫn là từ chính của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh hành động cơ bản của sự hoàn thành và thành tựu.
động tính từ quá khứ của do
tính từ
xong, hoàn thành, đã thực hiện
mệt lử, mệt rã rời
đã qua đi
finished; completed
hoàn thành; hoàn thành
Khi bạn làm xong, có lẽ tôi có thể nói điều gì đó.
Tôi sẽ vui mừng khi công việc này kết thúc và hoàn thành.
cooked enough
nấu đủ chín
Thịt vẫn chưa chín hẳn đâu.
Từ, cụm từ liên quan
socially acceptable, especially among people who have a strict set of social rules
được xã hội chấp nhận, đặc biệt là trong số những người có một bộ quy tắc xã hội nghiêm ngặt
Ở trường, việc đó không được thực hiện để chứng tỏ bạn đang buồn.