Định nghĩa của từ father figure

father figurenoun

hình ảnh người cha

/ˈfɑːðə fɪɡə(r)//ˈfɑːðər fɪɡjər/

Thuật ngữ "father figure" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 trong tiếng Anh Mỹ. Nó xuất hiện như một cách để mô tả những người đàn ông, mặc dù không có quan hệ huyết thống, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của một cá nhân. Từ "figure" trong bối cảnh này dùng để chỉ một người giữ vị trí hoặc vai trò nổi bật trong cuộc sống của một người, đặc biệt là về mặt cung cấp sự hướng dẫn, chỉ đạo và hỗ trợ. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II khi nhiều cậu bé lớn lên mà không có cha, hoặc vì họ đã chết trong chiến đấu hoặc vì họ bị chia cắt khỏi gia đình do nghĩa vụ quân sự. Khái niệm về "father figure" đã giúp lấp đầy khoảng trống mà người cha vắng mặt để lại và cung cấp một hình mẫu nam giới tích cực cho những đứa trẻ này. Kể từ đó, thuật ngữ "father figure" đã trở nên phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và văn hóa đại chúng, để mô tả bất kỳ người đàn ông nào đảm nhận vai trò làm cha trong cuộc sống của một cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Jared's father had passed away when he was young, but his coach at the local baseball league served as a father figure to him, teaching him valuable life lessons both on and off the field.

    Cha của Jared đã qua đời khi anh còn nhỏ, nhưng huấn luyện viên của anh tại giải bóng chày địa phương đã đóng vai trò như một người cha đối với anh, dạy anh những bài học cuộc sống quý giá cả trong và ngoài sân cỏ.

  • After his divorce, Max struggled to connect with his children. However, their grandfather, who had always been a constant and loving presence in their lives, became a father figure to them during this difficult time.

    Sau khi ly hôn, Max đã phải vật lộn để kết nối với các con. Tuy nhiên, ông nội của các con, người luôn hiện diện thường trực và yêu thương trong cuộc sống của các con, đã trở thành hình mẫu người cha của các con trong suốt thời gian khó khăn này.

  • Ben's parents were both successful professionals who often traveled for work, leaving him with little time and attention. Fortunately, his friendly next-door neighbor, Mr. Johnson, served as a reliable and caring father figure for him, providing him with guidance and mentorship.

    Bố mẹ của Ben đều là những người thành đạt, thường xuyên đi công tác xa, khiến anh không có nhiều thời gian và sự quan tâm. May mắn thay, người hàng xóm thân thiện của anh, ông Johnson, đã trở thành người cha đáng tin cậy và chu đáo, luôn hướng dẫn và chỉ bảo anh.

  • Growing up in a dysfunctional household, Mary desperately craved a stable and loving father figure. She found this in her religious leaders, who not only taught her about her faith but also served as loving and supportive role models.

    Lớn lên trong một gia đình bất ổn, Mary vô cùng khao khát một người cha ổn định và yêu thương. Cô tìm thấy điều này ở các nhà lãnh đạo tôn giáo của mình, những người không chỉ dạy cô về đức tin mà còn đóng vai trò là hình mẫu yêu thương và ủng hộ.

  • Carlos' biological father had abandoned him and his mother, leaving them financially and emotionally destitute. However, his grandfather, best friend's father, and coach all served as caring and supportive father figures, helping him overcome adversity and build a successful life.

    Cha ruột của Carlos đã bỏ rơi anh và mẹ anh, khiến họ túng quẫn về mặt tài chính và tình cảm. Tuy nhiên, ông nội, cha của người bạn thân nhất và huấn luyện viên của anh đều là những người cha chu đáo và ủng hộ, giúp anh vượt qua nghịch cảnh và xây dựng một cuộc sống thành công.

  • After his brother's fatal car accident, Jimmy struggled to cope with grief and fear. Luckily, his aunt's husband, who had always been a loving and caring uncle, stepped in as a father figure, offering him guidance, support, and encouragement.

    Sau vụ tai nạn xe hơi chết người của anh trai mình, Jimmy đã phải vật lộn để đối phó với nỗi đau và nỗi sợ hãi. May mắn thay, chồng của dì anh, người luôn là một người chú yêu thương và quan tâm, đã bước vào như một người cha, hướng dẫn, hỗ trợ và động viên anh.

  • Emma's father was a strict and critical man, leading to a strained relationship with his daughter. Fortunately, her kind and supportive dance teacher, who treated her like a daughter, served as a father figure for her, instilling valuable values and lessons.

    Cha của Emma là một người đàn ông nghiêm khắc và hay chỉ trích, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng với con gái. May mắn thay, giáo viên dạy nhảy tốt bụng và luôn ủng hộ cô, người đối xử với cô như con gái, đã đóng vai trò như một người cha đối với cô, truyền đạt những giá trị và bài học quý giá.

  • When Kyle's father was imprisoned for financial fraud, Kyle lost all contact with him. However, his loving and supportive best friend's father, who had always been a caring and loving role model, took Kyle under his wing and became a father figure to him.

    Khi cha của Kyle bị bỏ tù vì tội gian lận tài chính, Kyle đã mất hết liên lạc với ông. Tuy nhiên, cha của người bạn thân yêu thương và ủng hộ anh, người luôn là hình mẫu quan tâm và yêu thương, đã che chở Kyle và trở thành hình mẫu người cha của anh.

  • As a child, Alex's father struggled with addiction and abandonment, leading to a tumultuous and unstable upbringing. However, his kind and loving high school principal, who took a special interest in him, served as a father figure, helping him overcome his negative experiences and build a positive future.

    Khi còn nhỏ, cha của Alex đã phải vật lộn với chứng nghiện ngập và bị bỏ rơi, dẫn đến một tuổi thơ đầy biến động và bất ổn. Tuy nhiên, hiệu trưởng trường trung học tốt bụng và yêu thương của anh, người đặc biệt quan tâm đến anh, đã đóng vai trò như một người cha, giúp anh vượt qua những trải nghiệm tiêu cực và xây dựng một tương lai tươi sáng.