Định nghĩa của từ stepdad

stepdadnoun

cha dượng

/ˈstepdæd//ˈstepdæd/

Thuật ngữ "stepdad" là một sáng tạo tương đối hiện đại, với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại có niên đại từ cuối thế kỷ 19. Trước đó, những người đảm nhận vai trò làm cha mẹ sau khi kết hôn thường được gọi là "stepfathers" hoặc "cha thứ hai". Thuật ngữ "stepdad" có thể xuất hiện như một cách nói thông tục hoặc cách diễn đạt lóng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng. Vào đầu thế kỷ 20, các từ điển bắt đầu đưa thuật ngữ "stepdad" vào như một biến thể được công nhận của "cha dượng". Ngày nay, cả "stepdad" và "stepfather" đều được sử dụng rộng rãi để chỉ một người đàn ông kết hôn với một người phụ nữ đã có con và đảm nhận vai trò làm cha mẹ trong cuộc sống của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbước, bước đi; bước khiêu vũ

exampleto step it with somebody: khiêu vũ với ai

exampleto step the polka: nhảy điệu pônca

examplein step: đúng bước, đều bước

meaningbậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)

examplea staircase of 50 steps: cầu thang có 50 bậc

meaningcấp bậc; sự thăng cấp

examplehe stepped the hill leading to his house: anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta

exampleto step on the gas: dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)

type nội động từ

meaningbước, bước đi

exampleto step it with somebody: khiêu vũ với ai

exampleto step the polka: nhảy điệu pônca

examplein step: đúng bước, đều bước

meaning(: into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)

examplea staircase of 50 steps: cầu thang có 50 bậc

meaning(: on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận

examplehe stepped the hill leading to his house: anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta

exampleto step on the gas: dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)

namespace
Ví dụ:
  • Emma's stepdad has been a wonderful addition to their family, always supportive and involved in her activities.

    Cha dượng của Emma là một thành viên tuyệt vời trong gia đình cô, luôn ủng hộ và tham gia vào các hoạt động của cô.

  • Mark's stepdad has taken an active role in raising him after his mom remarried, and he considers him to be a true father figure.

    Cha dượng của Mark đã đóng vai trò tích cực trong việc nuôi dạy anh sau khi mẹ anh tái hôn, và anh coi cha dượng như một người cha thực sự.

  • Lily's stepdad tried his best to bond with her but found it difficult due to the long-standing relationship her mom had with her biological father.

    Cha dượng của Lily đã cố gắng hết sức để gắn kết với cô nhưng gặp khó khăn vì mối quan hệ lâu năm giữa mẹ cô và cha ruột cô.

  • Sarah's stepdad has been instrumental in helping her navigate the complexities of stepfamily dynamics and learn to coexist with her younger half-brother.

    Cha dượng của Sarah đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cô vượt qua sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các gia đình kế cận và học cách chung sống với em trai cùng cha khác mẹ.

  • Michael's stepdad has been a positive influence in his life and has encouraged him to pursue his passions and stand up for himself.

    Cha dượng của Michael đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của anh và khuyến khích anh theo đuổi đam mê của mình và tự đứng lên bảo vệ mình.

  • Ava's stepdad is a bit too involved in her mom's business dealings and tends to hover over her, which has led to some tension between them.

    Cha dượng của Ava can thiệp quá nhiều vào công việc kinh doanh của mẹ cô và có xu hướng lảng vảng quanh cô, điều này dẫn đến một số căng thẳng giữa hai mẹ con.

  • Maya's stepdad has been a stabilizing force in her life, providing a sense of routine and structure after her parents' divorce.

    Cha dượng của Maya là người ổn định cuộc sống của cô, mang lại cho cô cảm giác nề nếp và trật tự sau khi cha mẹ cô ly hôn.

  • Anthony's stepdad can be a bit overbearing at times and has created some conflict with his son-in-law, who feels like he's trying to replace his role as the father-in-law.

    Cha dượng của Anthony đôi khi hơi độc đoán và đã gây ra một số xung đột với con rể, người cảm thấy như mình đang cố gắng thay thế vai trò là bố vợ của Anthony.

  • Ana's stepdad is a caring and loving individual who treats all of his stepchildren as his own and has been a major source of support for his wife during their marriage.

    Cha dượng của Ana là một người chu đáo và yêu thương, coi tất cả các con riêng như con ruột của mình và là nguồn hỗ trợ chính cho vợ trong suốt cuộc hôn nhân của họ.

  • Elena's stepdad has had a tough time adjusting to the new dynamic in their family, and tensions have arisen as a result. However, they're working on building a stronger relationship and hopeful for a brighter future.

    Cha dượng của Elena đã có một thời gian khó khăn để thích nghi với sự thay đổi mới trong gia đình họ, và căng thẳng đã nảy sinh do đó. Tuy nhiên, họ đang nỗ lực xây dựng một mối quan hệ bền chặt hơn và hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches