Định nghĩa của từ father-in-law

father-in-lawnoun

bố chồng, bố vợ

/ˈfɑːð(ə)rɪnlɔː/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "father-in-law" là một từ ghép, phản ánh nền tảng của mối quan hệ. "Cha" biểu thị vai trò của người cha, trong khi "in-law" biểu thị mối quan hệ được thiết lập thông qua hôn nhân. Thành phần "in-law" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "in-lagu", có nghĩa là "trong khuôn khổ pháp luật", ám chỉ mối liên kết pháp lý được tạo ra bởi hôn nhân. Do đó, "father-in-law" theo nghĩa đen được dịch thành "cha trong khuôn khổ pháp luật", nhấn mạnh mối liên kết pháp lý và gia đình được thiết lập thông qua hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều fathers-in-law

meaningbố vợ; bố chồng

namespace
Ví dụ:
  • My father-in-law is a kind and supportive man who has always been there for my wife and me.

    Bố vợ tôi là một người đàn ông tốt bụng và luôn ủng hộ tôi và vợ tôi.

  • During her graduation ceremony, my daughter introduced me proudly as the father-in-law of a accomplished young woman.

    Trong buổi lễ tốt nghiệp, con gái tôi đã tự hào giới thiệu tôi là bố vợ của một cô gái trẻ thành đạt.

  • My father-in-law's fondness for classic movies has rubbed off on me, and we often spend evenings watching treasured old films.

    Niềm đam mê phim cổ điển của bố vợ tôi cũng ảnh hưởng đến tôi, và chúng tôi thường dành buổi tối để xem những bộ phim cũ quý giá.

  • At family gatherings, my father-in-law's keen sense of humor always leaves us all in stitches.

    Trong các buổi họp mặt gia đình, khiếu hài hước của bố vợ tôi luôn khiến chúng tôi cười.

  • As a successful businessman, my father-in-law has offered my wife and I valuable insights into the industry.

    Là một doanh nhân thành đạt, bố vợ tôi đã cung cấp cho vợ chồng tôi những hiểu biết giá trị về ngành này.

  • My father-in-law's love for gardening has inspired my wife to cultivate her own green thumb.

    Tình yêu làm vườn của bố vợ tôi đã truyền cảm hứng cho vợ tôi bắt đầu trồng trọt.

  • My father-in-law's cooking skills never fail to impress us, and we eagerly anticipate the delectable meals he prepares during our visits.

    Tài nấu nướng của bố vợ tôi luôn khiến chúng tôi ấn tượng, và chúng tôi háo hức mong đợi những bữa ăn ngon lành mà ông chuẩn bị trong những lần chúng tôi đến thăm.

  • When we faced a challenging situation, my father-in-law's level-headedness and sound advice proved invaluable.

    Khi chúng tôi phải đối mặt với tình huống khó khăn, sự bình tĩnh và lời khuyên sáng suốt của bố vợ tôi đã vô cùng hữu ích.

  • My father-in-law's love for classic automobiles led us on a road trip to an antique car expo last year.

    Tình yêu của bố vợ tôi dành cho những chiếc ô tô cổ điển đã dẫn chúng tôi đến một triển lãm xe cổ vào năm ngoái.

  • My father-in-law's unwavering love and support have made him a cherished member of our family.

    Tình yêu thương và sự ủng hộ không ngừng nghỉ của bố chồng tôi đã khiến ông trở thành một thành viên đáng trân trọng trong gia đình chúng tôi.