Định nghĩa của từ fastball

fastballnoun

bóng nhanh

/ˈfɑːstbɔːl//ˈfæstbɔːl/

Thuật ngữ "fastball" trong bóng chày có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một cú ném được ném nhanh và với vận tốc tối đa. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ khái niệm về một vật thể chuyển động nhanh, chẳng hạn như một viên đạn hoặc một quả ngư lôi (được gọi là "fastballs" trong thuật ngữ hàng hải). Theo một số nguồn, thuật ngữ "bóng nhanh" lần đầu tiên được sử dụng trong ấn bản năm 1884 của "Spalding Base Ball Guide", trong đó khán giả gọi là "một quả bóng được ném với tốc độ cực nhanh... được gọi là bóng nhanh". Thuật ngữ gồm hai từ này đã sớm được rút ngắn thành "fastball" và được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ bóng chày để mô tả những cú ném mạnh hơn các loại cú ném khác, chẳng hạn như bóng cong, bóng trượt và bóng knuckle. Ngày nay, "fastball" là một phần thiết yếu của từ vựng bóng chày, dành cho cả người chơi và người hâm mộ, vì nó giúp truyền đạt tốc độ và quỹ đạo của cú ném.

namespace
Ví dụ:
  • The pitcher wound up and threw a lightning-fast fastball that whizzed past the batter's ear.

    Người ném bóng đã tập trung và ném một quả bóng nhanh như chớp, bay vụt qua tai của người đánh bóng.

  • The fastball came hurtling towards the plate at over 0 miles per hour, making it nearly impossible for the hitter to catch up to it.

    Quả bóng nhanh lao về phía đĩa với vận tốc hơn 0 dặm một giờ, khiến cho người đánh bóng gần như không thể bắt kịp nó.

  • The fastball was so fast that it caught the batter off guard, leaving him swinging wildly at thin air.

    Đường bóng nhanh đến mức khiến cầu thủ đánh bóng bất ngờ, khiến anh ta vung tay loạn xạ vào không khí.

  • The batter stepped into the box, knowing that the pitcher's fastball was his most dangerous weapon.

    Người đánh bóng bước vào vòng cấm, biết rằng đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng là vũ khí nguy hiểm nhất của anh ta.

  • The fastball was a blur as it whizzed by the batter's head, forcing him to quickly get out of the way.

    Quả bóng nhanh như một vệt mờ khi nó vụt qua đầu cầu thủ đánh bóng, buộc anh ta phải nhanh chóng tránh ra.

  • The fastball was so fast that it left the batter's hands numb as he desperately tried to make contact with the ball.

    Quả bóng bay nhanh đến mức khiến tay của người đánh bóng tê liệt khi anh ta cố gắng hết sức để chạm vào quả bóng.

  • The pitcher's fastball was so intimidating that the batter could barely follow it out of his hand.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng mạnh đến nỗi cầu thủ đánh bóng gần như không thể theo kịp bóng ra khỏi tay anh ta.

  • The fastball was a dominant pitch for the pitcher, striking out batters left and right.

    Đường bóng nhanh là đường bóng chủ yếu của cầu thủ ném bóng, đánh bật các cầu thủ đánh bóng sang trái và phải.

  • The fastball was akin to a rocket as it sped across the diamond and towards the catcher's mitt.

    Quả bóng nhanh giống như một tên lửa khi nó lao nhanh qua sân bóng và hướng tới găng tay của người bắt bóng.

  • The fastball was something to be feared, as it seemed to have a will of its own as it barreled towards the plate.

    Đường bóng nhanh thực sự đáng sợ vì nó dường như có ý chí riêng khi lao về phía đĩa nhà.