Định nghĩa của từ strikeout

strikeoutnoun

đánh trượt

/ˈstraɪkaʊt//ˈstraɪkaʊt/

Từ "strikeout" trong bóng chày có nguồn gốc từ những năm 1850 khi môn thể thao này vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Vào thời điểm đó, các cầu thủ ném bóng sẽ ném bóng từ trên cao xuống cho người đánh bóng, và luật bóng lỗi duy nhất là bóng phải được đánh dưới thắt lưng của người đánh bóng. Một trong những khía cạnh quan trọng của trò chơi vào thời điểm đó là "đánh bóng", về cơ bản là một hình thức thực thi luật chống lại việc vung bóng vào những cú đánh bóng tệ. Nếu một cầu thủ đánh bóng không vung bóng vào ba cú đánh liên tiếp được coi là đánh bóng, anh ta sẽ bị coi là bị loại, được gọi là "strikeout." Thuật ngữ này được đặt ra để ám chỉ đến ý tưởng rằng người ném bóng đã "đánh bóng" người đánh bóng bằng cách không cho anh ta tiếp xúc với bóng. Thuật ngữ này vẫn là một phần của thuật ngữ bóng chày kể từ đó, hiện nay mô tả một trường hợp mà một cầu thủ đánh bóng không tiếp xúc được với một cú đánh bóng sau khi đã có ba lần đánh bóng vào người anh ta.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninggạch bỏ (một dạng phông)

namespace
Ví dụ:
  • The baseball pitcher struck out the first three batters in a row to start the game.

    Cầu thủ ném bóng chày đã đánh trượt ba cầu thủ đánh bóng đầu tiên liên tiếp để bắt đầu trận đấu.

  • The batter swung and missed, resulting in a strikeout.

    Người đánh bóng vung tay nhưng trượt, dẫn đến bị loại.

  • The softball team had a impressive performance at the tournament, striking out 22 batters in their five games.

    Đội bóng mềm đã có màn trình diễn ấn tượng tại giải đấu khi loại 22 cầu thủ trong năm trận đấu.

  • The pitcher's fastball consistently hit the strike zone, causing the opposing team to strikeout frequently.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng liên tục trúng vào vùng tấn công, khiến đội đối phương thường xuyên phải tấn công.

  • Striking out batters in a single game is an impressive feat for any pitcher.

    Đánh bại đối thủ trong một trận đấu là một thành tích ấn tượng đối với bất kỳ cầu thủ ném bóng nào.

  • The swimmer's quick reaction time allowed her to successfully strikeout her opponent in the final race of the competition.

    Thời gian phản ứng nhanh của vận động viên bơi lội này đã giúp cô đánh bại đối thủ một cách thành công trong chặng đua cuối cùng của cuộc thi.

  • The team's catcher showed tremendous skill in guiding the pitcher's throws and resulting in multiple strikeouts.

    Người bắt bóng của đội đã thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong việc hướng dẫn các cú ném của cầu thủ ném bóng và khiến đối phương bị loại nhiều lần.

  • The batter couldn't seem to connect with the ball, resulting in a striking out in each of her at-bats.

    Cầu thủ đánh bóng này dường như không thể bắt được bóng, dẫn đến việc cô bị loại ở mỗi lần đánh bóng.

  • Striking out with runners in scoring position is a costly mistake for any batter.

    Đánh trượt khi người chạy ở vị trí ghi điểm là một sai lầm tốn kém cho bất kỳ người đánh bóng nào.

  • The pitcher's excellent strikeout rate has earned him a spot on the All-Star team.

    Tỷ lệ tấn công tuyệt vời của cầu thủ ném bóng này đã giúp anh có được một suất trong đội toàn sao.