Định nghĩa của từ fashion show

fashion shownoun

trình diễn thời trang

/ˈfæʃn ʃəʊ//ˈfæʃn ʃəʊ/

Thuật ngữ "fashion show" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi ngành thời trang bắt đầu chuyển từ haute couture (thời trang cao cấp) dành cho giới thượng lưu giàu có sang quần áo may sẵn dành cho nhiều đối tượng hơn. Những buổi trình diễn này thường được tổ chức tại studio của nhà thiết kế hoặc được trưng bày tại các cửa hàng bách hóa để giới thiệu các bộ sưu tập của mùa mới nhất cho những người mua tiềm năng. Lần đầu tiên cụm từ "fashion show" được ghi nhận là trong một bài báo trên tạp chí Vogue năm 1911, khi nó được sử dụng để ám chỉ một sự kiện của một cửa hàng bách hóa ở Paris. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930 khi các hãng thời trang như Chanel, Dior và Schiaparelli tổ chức các buổi trình diễn thời trang có sự góp mặt của những người mẫu mặc những bộ trang phục theo xu hướng mới nhất. Vào thời kỳ hậu Thế chiến thứ II, các buổi trình diễn thời trang trở nên xa hoa hơn và được tổ chức tại những địa điểm lớn như Salon Réfectoire ở Paris. Buổi ra mắt bộ sưu tập "New Look" của Dior năm 1957, với những chiếc váy xòe bồng bềnh và eo thon, được nhiều người coi là một trong những buổi trình diễn thời trang mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại. Ngày nay, các buổi trình diễn thời trang là những trải nghiệm nhập vai, với bối cảnh, ánh sáng và thiết kế âm thanh công phu. Chúng đóng vai trò là nền tảng để các nhà thiết kế thể hiện tầm nhìn của mình và để những người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng đưa ra những tuyên bố về thời trang. Các buổi trình diễn thời trang cũng đóng góp đáng kể vào ngành công nghiệp thời trang toàn cầu, với các nhà thiết kế và thương hiệu chi hàng triệu đô la hàng năm cho các sản phẩm của họ. Tóm lại, thuật ngữ "fashion show" bắt nguồn từ cách mô tả các sự kiện nơi các bộ sưu tập quần áo mới được trưng bày và theo thời gian, nó đã phát triển thành một cảnh tượng hoành tráng thể hiện thời trang như một hình thức nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The stunning models strutted down the runway during the fashion show, showcasing the latest trends for the upcoming season.

    Những người mẫu xinh đẹp sải bước trên sàn diễn trong buổi trình diễn thời trang, giới thiệu những xu hướng mới nhất cho mùa sắp tới.

  • The audience eagerly awaited the grand finale of the high-end fashion show, where the designer's showpiece creation would take center stage.

    Khán giả háo hức chờ đợi đêm chung kết hoành tráng của chương trình thời trang cao cấp, nơi những sáng tạo của nhà thiết kế sẽ trở thành tâm điểm chú ý.

  • The fashion show featured a diverse range of designs, from avant-garde statement pieces to classic and timeless staples.

    Chương trình trình diễn thời trang có nhiều mẫu thiết kế đa dạng, từ những mẫu trang phục tiên phong cho đến những mẫu trang phục cổ điển và vượt thời gian.

  • The models' hair and makeup were just as stunning as their outfits, adding an extra element of glamour to the fashion show spectacle.

    Kiểu tóc và cách trang điểm của các người mẫu cũng tuyệt đẹp như trang phục của họ, tăng thêm yếu tố quyến rũ cho buổi trình diễn thời trang hoành tráng.

  • The fashion show saw the arrival of a new up-and-coming brand, showcasing their unique vision and expertly crafted garments.

    Buổi trình diễn thời trang chứng kiến ​​sự xuất hiện của một thương hiệu mới nổi, thể hiện tầm nhìn độc đáo và những bộ trang phục được chế tác khéo léo.

  • As the music pumped and the lights dimmed, the models took the stage and commanded attention with their poise and confidence, all part of the captivating fashion show experience.

    Khi tiếng nhạc vang lên và ánh đèn mờ dần, các người mẫu bước lên sân khấu và thu hút sự chú ý bằng phong thái và sự tự tin, tất cả đều là một phần của trải nghiệm trình diễn thời trang hấp dẫn.

  • The fashion show was all about innovation and pushing boundaries, with textures, fabrics, and colors that were truly unforgettable.

    Buổi trình diễn thời trang là sự đổi mới và phá vỡ mọi giới hạn, với kết cấu, vải vóc và màu sắc thực sự khó quên.

  • The fashion show ended with a collection that left the audience head-over-heels in love, eager to rush to the stores to get their hands on the stunning pieces.

    Chương trình thời trang kết thúc với một bộ sưu tập khiến khán giả vô cùng yêu thích, háo hức chạy đến cửa hàng để mua ngay những mẫu thiết kế tuyệt đẹp này.

  • The fashion show may have finished, but the impact and excitement it generated will linger long after the models have left the runway.

    Chương trình trình diễn thời trang có thể đã kết thúc, nhưng tác động và sự phấn khích mà nó tạo ra sẽ còn kéo dài rất lâu sau khi các người mẫu rời khỏi sàn diễn.

  • The fashion show was an experience that left everyone in attendance feeling inspired, invigorated, and ready to embrace the latest fashion trends with excitement and enthusiasm.

    Buổi trình diễn thời trang là một trải nghiệm khiến tất cả mọi người tham dự đều cảm thấy được truyền cảm hứng, phấn chấn và sẵn sàng đón nhận những xu hướng thời trang mới nhất với sự phấn khích và nhiệt tình.