Định nghĩa của từ farmstead

farmsteadnoun

Farmstead

/ˈfɑːmsted//ˈfɑːrmsted/

"Farmstead" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp các từ tiếng Anh cổ "færm" (có nghĩa là "farm") và "stede" (có nghĩa là "place"). Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 16, phát triển từ cụm từ trước đó "farm-stead" thành một từ duy nhất. Từ này phản ánh khái niệm về trang trại như một địa điểm riêng biệt, khép kín, không chỉ là một hoạt động nông nghiệp. Trong khi "farm" chỉ đơn giản đề cập đến hoạt động canh tác đất đai, thì "farmstead" nhấn mạnh đến không gian vật lý và các cấu trúc liên quan đến hoạt động đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrang trại

namespace
Ví dụ:
  • The farmstead nestled peacefully amidst the rolling hills, its red barn and white farmhouse creating a picturesque scene.

    Trang trại nằm yên bình giữa những ngọn đồi nhấp nhô, với chuồng trại màu đỏ và ngôi nhà trang trại màu trắng tạo nên khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The family owned a small farmstead where they grew crops and raised livestock, living off the land in a simple and satisfying way.

    Gia đình này sở hữu một trang trại nhỏ, nơi họ trồng trọt và chăn nuôi, sống dựa vào đất đai theo cách đơn giản và thỏa mãn.

  • After a busy day in the fields, the farmer came back to his farmstead, happy to find a warm meal waiting on the kitchen table.

    Sau một ngày bận rộn trên đồng ruộng, người nông dân trở về trang trại của mình và vui mừng khi thấy một bữa ăn nóng hổi đang chờ trên bàn bếp.

  • The farmstead seemed to come alive at sunset as the animals gathered in the yard, eager for their evening feed.

    Trang trại dường như trở nên sống động khi hoàng hôn buông xuống khi các loài động vật tụ tập trong sân, háo hức chờ thức ăn buổi tối.

  • The newlywed couple decided to start their own farmstead, eager to build a life together and create a sustainable livelihood.

    Cặp đôi mới cưới quyết định khởi nghiệp trang trại của riêng mình, mong muốn xây dựng cuộc sống chung và tạo ra sinh kế bền vững.

  • The farmstead was a hub of activity as the family worked together to prepare for the winter months, gathering firewood and stocking up on food.

    Trang trại là nơi diễn ra nhiều hoạt động khi gia đình cùng nhau chuẩn bị cho những tháng mùa đông, thu thập củi và dự trữ thực phẩm.

  • The farmstead was perpetually busy, with dishes piling up in the sink and children running in and out of the house.

    Trang trại lúc nào cũng bận rộn với bát đĩa chất đống trong bồn rửa và trẻ em chạy ra chạy vào nhà.

  • The old farmstead had been in his family for generations, and the farmer felt a deep sense of pride and heritage as he walked through its familiar rooms.

    Ngôi trang trại cũ đã thuộc về gia đình ông qua nhiều thế hệ, và người nông dân cảm thấy vô cùng tự hào và trân trọng di sản khi bước qua những căn phòng quen thuộc.

  • The farmstead was a sanctuary, a tranquil oasis amidst the bustle and noise of the outside world.

    Trang trại là nơi trú ẩn, một ốc đảo yên tĩnh giữa sự ồn ào và náo nhiệt của thế giới bên ngoài.

  • The farmstead was a testament to the resilience and hard work of the human spirit, a place where life was carved out from the land with sweat and determination.

    Trang trại là minh chứng cho sức bền bỉ và tinh thần làm việc chăm chỉ của con người, nơi cuộc sống được tạo nên từ đất đai bằng mồ hôi và sự quyết tâm.