Định nghĩa của từ family name

family namenoun

họ tên gia đình

/ˈfæməli neɪm//ˈfæməli neɪm/

Thuật ngữ "family name" dùng để chỉ họ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một gia đình cụ thể. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi họ bắt đầu trở nên phổ biến như một cách để phân biệt những cá nhân có tên giống nhau. Trước thế kỷ 11, mọi người thường chỉ được xác định bằng tên riêng của họ, điều này có thể khiến việc phân biệt các thành viên trong gia đình trở nên khó khăn trong các cuộc tụ họp lớn hoặc trong các thủ tục pháp lý. Để đáp lại, các xã hội châu Âu bắt đầu áp dụng thông lệ sử dụng các tên bổ sung để phân biệt các cá nhân trong gia đình. Lúc đầu, những tên bổ sung này thường mang tính nghề nghiệp hoặc mô tả, chẳng hạn như Smith (dành cho thợ rèn) hoặc Long (dành cho người có chân tay dài). Nhưng theo thời gian, những cái tên này bắt đầu mang tính di truyền hơn, với các thành viên trong gia đình lấy cùng họ với cha mẹ và ông bà của họ. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ "family name" lại tương đối mới. Vào thế kỷ 19, khi tầm quan trọng của họ trong đời sống xã hội và chính trị ngày càng tăng, nhu cầu phân biệt giữa tên riêng và họ của một người đã nảy sinh. Thuật ngữ "family name" trở nên phổ biến trong bối cảnh này như một cách để làm nổi bật thực tế rằng tên này là một phần di sản gia đình của một người, thay vì chỉ được chọn vì sự tiện lợi hoặc phẩm chất mô tả của nó. Trong thời đại hiện đại, "family name" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả họ của một người, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và xã hội, nơi sự khác biệt giữa tên riêng và tên họ là quan trọng. Nhưng thuật ngữ này cũng đã có ý nghĩa văn hóa rộng hơn, làm nổi bật tầm quan trọng của gia đình và di sản trong nhiều xã hội khác nhau trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jane Robertson changed her family name to Stephenson after marrying her husband, Mark Stephenson.

    Jane Robertson đã đổi họ thành Stephenson sau khi kết hôn với chồng mình, Mark Stephenson.

  • The Smiths did not want to reveal their true family name in order to protect their privacy.

    Gia đình Smith không muốn tiết lộ tên thật của mình để bảo vệ sự riêng tư.

  • The author used a pen name, Emily Smythe, which was derived from her mother's maiden name and her own.

    Tác giả sử dụng bút danh Emily Smythe, lấy từ tên thời con gái của mẹ bà và tên của chính bà.

  • The suspect's family name was listed as "Unknown" in the police report.

    Họ của nghi phạm được ghi là "Không rõ" trong báo cáo của cảnh sát.

  • The Kardashians are a famous family name known for their reality TV shows and cosmetic products.

    Gia đình Kardashian là một gia đình nổi tiếng với các chương trình truyền hình thực tế và các sản phẩm mỹ phẩm.

  • During the Victorian era, many women took their husband's family name upon marriage as a sign of respect and tradition.

    Vào thời đại Victoria, nhiều phụ nữ lấy họ chồng khi kết hôn như một dấu hiệu của sự tôn trọng và truyền thống.

  • The family name Nelson is commonly found in Scandinavian countries due to their Viking ancestors.

    Họ Nelson thường được tìm thấy ở các nước Scandinavia do có tổ tiên là người Viking.

  • The police are investigating the case further to identify the real family name of the prisoner.

    Cảnh sát đang tiếp tục điều tra vụ án để xác định họ thật của tù nhân.

  • The death certificate of Sophie Tucker, a famous American singer, revealed that her true family name was Sofia Kaloyanopoulos.

    Giấy chứng tử của Sophie Tucker, một ca sĩ nổi tiếng người Mỹ, tiết lộ rằng họ thật của bà là Sofia Kaloyanopoulos.

  • Many people choose to hyphenate their family names upon marriage to keep both names as a sign of respect to their families.

    Nhiều người chọn cách ghép tên họ của mình lại với nhau khi kết hôn để giữ lại cả hai tên như một dấu hiệu tôn trọng gia đình.