Định nghĩa của từ matronymic

matronymicnoun

tên mẹ

/ˌmætrəˈnɪmɪk//ˌmætrəˈnɪmɪk/

Từ "matronymic" là một thuật ngữ dùng để chỉ họ hoặc thành phần tên bắt nguồn từ tên riêng của phụ nữ, thường là tên của mẹ hoặc bà. Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là những nền văn hóa theo chế độ mẫu hệ hoặc chế độ mẫu hệ, tên của phụ nữ được truyền qua nhiều thế hệ và tên theo họ mẹ có thể phổ biến hơn tên theo họ cha (tên theo họ cha). Mặc dù ngày nay, tên theo họ mẹ không được sử dụng rộng rãi như tên theo họ cha trong nhiều xã hội phương Tây, nhưng chúng vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như người Nga thường thêm đuôi -yna hoặc -ianna vào tên của phụ nữ để tạo ra một họ nghe có vẻ nữ tính cho con cháu của họ. Nguồn gốc của từ "matronymic" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, và hậu tố tiếng Hy Lạp "-onymic", nghĩa là "được đặt theo". Vì vậy, tên theo họ mẹ là tên được "đặt theo tên" của một người phụ nữ, thường là mẹ hoặc bà.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặt theo tên mẹ (bà) (tên)

type danh từ

meaningtên đặt theo tên mẹ (bà)

namespace
Ví dụ:
  • Mary's surname is matronymic as she took her mother's maiden name when she got married instead of her father's last name.

    Họ của Mary là họ của mẹ vì bà đã lấy họ thời con gái của mẹ khi kết hôn thay vì họ của cha.

  • The names of some European royal houses are matronymic, with the surname of the mother being used to identify the family rather than that of the father.

    Tên của một số gia đình hoàng gia châu Âu được đặt theo tên mẹ, trong đó họ của người mẹ được sử dụng để xác định gia đình thay vì họ của người cha.

  • In many African cultures, matronymic naming practices are common, particularly in societies where maternal identity is given greater importance than paternal identity.

    Ở nhiều nền văn hóa châu Phi, tập tục đặt tên theo tên mẹ rất phổ biến, đặc biệt là ở những xã hội coi trọng danh tính mẹ hơn danh tính cha.

  • When filling out official paperwork, some women opt for matronymic surnames as a way to honor their mothers and speak to their own female identity.

    Khi điền vào giấy tờ chính thức, một số phụ nữ chọn họ theo tên mẹ như một cách để tôn vinh mẹ mình và thể hiện bản sắc phụ nữ của riêng mình.

  • Matronymic names have also been used as a way to acknowledge the strong influence of a mother in prominent families, particularly in the absence of a male relative to pass on the surname.

    Tên theo họ mẹ cũng được sử dụng như một cách để thừa nhận ảnh hưởng mạnh mẽ của người mẹ trong những gia đình danh giá, đặc biệt là khi không có họ hàng nam nào truyền lại họ.

  • In a matrilineal society, matronymic surnames are the norm, with children taking their mother's last name as a way to acknowledge the importance of maternal descent.

    Trong xã hội mẫu hệ, họ theo tên mẹ là chuẩn mực, khi con cái lấy họ của mẹ như một cách để thừa nhận tầm quan trọng của dòng dõi mẹ.

  • Some women choose matronymic surnames as a way to honor the memory of a mother who passed away, particularly when there are no male relatives to carry on the father's surname.

    Một số phụ nữ chọn họ theo tên mẹ như một cách để tưởng nhớ đến người mẹ đã mất, đặc biệt là khi không có họ hàng nam nào mang họ của cha.

  • Matronymic names can also be used as a way to preserve a family's matrilineal identity in cases where patrilineal surnames have been suppressed or forgotten over time.

    Tên theo họ mẹ cũng có thể được sử dụng như một cách để bảo tồn danh tính theo dòng mẹ của gia đình trong trường hợp họ theo dòng cha đã bị xóa bỏ hoặc lãng quên theo thời gian.

  • In some Eastern European cultures, married women have traditionally taken their husbands' first names and their mothers' last names as a way to create a matronymic surname that honors both families.

    Ở một số nền văn hóa Đông Âu, phụ nữ đã kết hôn thường lấy tên của chồng và họ của mẹ mình như một cách để tạo ra họ theo tên mẹ nhằm tôn vinh cả hai gia đình.

  • While matronymic naming practices are less common in western cultures, they continue to serve as a way to honor matrilineal identity and draw attention to the important role that mothers play in shaping family heritage.

    Mặc dù tập tục đặt tên theo họ mẹ ít phổ biến hơn ở các nền văn hóa phương Tây, nhưng chúng vẫn là một cách tôn vinh bản sắc mẫu hệ và thu hút sự chú ý đến vai trò quan trọng của người mẹ trong việc hình thành di sản gia đình.