Định nghĩa của từ surname

surnamenoun

họ

/ˈsəːneɪm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "surname" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "surnom" và "sur" có nghĩa là "over" và "nom" có nghĩa là "name". Ban đầu, họ dùng để chỉ biệt danh hoặc tên được thêm vào, thường mô tả đặc điểm ngoại hình, nghề nghiệp hoặc nơi xuất xứ. Theo thời gian, chúng đã phát triển để trở thành một phần cố định trong danh tính của một người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "surname" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả tên theo sau tên riêng. Ngày nay, hầu hết mọi người đều có họ, thường được dùng để xác định một người, đặc biệt là trong các bối cảnh chính thức và trang trọng. Mặc dù họ được sử dụng rộng rãi, nhưng bản thân thuật ngữ này tương đối mới và sự phát triển của nó phản ánh sự phức tạp của ngôn ngữ và các quy ước đặt tên giữa các nền văn hóa và thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên họ, họ

examplesurname and name: họ và tên

type ngoại động từ

meaningđặt tên họ cho (ai)

examplesurname and name: họ và tên

meaning(động tính từ quá khứ) tên họ là

examplehe is surnamed Jones: anh ta tên họ là Giôn

meaningđặt tên hiệu là chim ưng

namespace
Ví dụ:
  • The author's surname is Smith, making it easy to remember.

    Họ của tác giả là Smith, nên rất dễ nhớ.

  • Her full name is Jane Doe, but she goes by just her surname, Johnson.

    Tên đầy đủ của cô ấy là Jane Doe, nhưng cô ấy chỉ dùng họ Johnson.

  • During the funeral, the priest asked everyone to stand and observe a moment of silence in memory of the deceased, Thomas Brown.

    Trong lễ tang, vị linh mục yêu cầu mọi người đứng dậy và dành một phút mặc niệm để tưởng nhớ người đã khuất, Thomas Brown.

  • The suspect's surname is Khan, and he is currently being held in police custody.

    Họ của nghi phạm là Khan và hiện đang bị cảnh sát giam giữ.

  • The company's CEO is a woman named Sarah Patel, although she is commonly referred to by her surname.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty là một người phụ nữ tên là Sarah Patel, mặc dù mọi người thường gọi bà bằng họ.

  • Jameson is the last name of the famous distillery that produces Irish whiskey.

    Jameson là tên cuối cùng của nhà máy chưng cất rượu whisky nổi tiếng của Ireland.

  • In order to ensure accurate mail deliveries, it is essential to provide your full name and surname.

    Để đảm bảo việc gửi thư chính xác, bạn cần cung cấp họ và tên đầy đủ của mình.

  • My daughter's surname is the same as her mother's, so it's easy for her to remember her family lineage.

    Họ của con gái tôi giống với họ mẹ nên cháu có thể dễ dàng nhớ được dòng dõi gia đình mình.

  • During the medical checkup, the nurse asked me to write down my family's full names, including surnames, for the medical records.

    Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, y tá yêu cầu tôi ghi lại họ tên đầy đủ của gia đình, bao gồm cả họ, để ghi vào hồ sơ bệnh án.

  • He is a celebrated author known by his middle name and surname, Leo Tolstoy.

    Ông là một tác giả nổi tiếng được biết đến với tên đệm và họ là Leo Tolstoy.