Định nghĩa của từ blood relation

blood relationnoun

quan hệ huyết thống

/ˈblʌd rɪleɪʃn//ˈblʌd rɪleɪʃn/

Thuật ngữ "blood relation" dùng để chỉ những cá nhân có chung tổ tiên thông qua nguồn gốc di truyền. Cụm từ "blood relation" có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, khi người ta tin rằng máu chảy qua tĩnh mạch của một người chứa một loại tinh chất hoặc tinh thần nhất định được thừa hưởng từ tổ tiên của họ. Niềm tin này dựa trên lý thuyết sai lầm rằng máu là chất lỏng truyền các đặc điểm và đặc tính gia đình từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khái niệm về quan hệ huyết thống trở nên nổi bật hơn vào thời Trung cổ khi các mối quan hệ gia đình và dòng dõi trở nên gắn bó chặt chẽ hơn với quyền thừa kế và địa vị xã hội. Trong luật chung của Anh, thuật ngữ "blood" bắt đầu được sử dụng để thiết lập mối quan hệ pháp lý giữa những người họ hàng có thể thừa kế tài sản hoặc quyền sở hữu. Thực hành này vẫn tiếp tục trong thời hiện đại, khi "blood relation" vẫn thường được sử dụng để mô tả những cá nhân gắn bó với nhau bởi gen và tổ tiên, chẳng hạn như anh chị em ruột, cha mẹ và con cái, ông bà và cháu, dì, chú, cháu gái và cháu trai. Ngược lại, một cá nhân không có quan hệ huyết thống, nhưng thông qua hôn nhân hoặc nhận con nuôi, được gọi là "affinal" hoặc "người thân không cùng huyết thống". Mặc dù khái niệm về quan hệ huyết thống vẫn có thể mang một số ý nghĩa về mặt văn hóa hoặc xã hội ngày nay, nhưng những tiến bộ trong di truyền học và hiểu biết khoa học đã phần lớn chỉ ra rằng di truyền phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ đơn giản là chuyển giao dòng máu.

namespace
Ví dụ:
  • My blood relative, my brother, has moved to a new city to start a new job.

    Người họ hàng huyết thống của tôi, anh trai tôi, đã chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu công việc mới.

  • We share a close blood relation as both my grandfather and my cousin are doctors.

    Chúng tôi có quan hệ huyết thống gần gũi vì cả ông nội và anh họ tôi đều là bác sĩ.

  • Blood is thicker than water, they say, but my maternal aunt has always been a source of comfort and support.

    Người ta nói một giọt máu đào hơn ao nước lã, nhưng dì của tôi luôn là nguồn an ủi và động viên tôi.

  • My blood relation, my sister, recently had a baby, and I am eagerly waiting to meet my new nephew.

    Người họ hàng huyết thống của tôi, chị gái tôi, vừa mới sinh con và tôi đang háo hức chờ đợi để gặp cháu trai mới sinh của mình.

  • Blood relations can mean different things to different people, but to me, my cousin is a dear friend and confidante.

    Quan hệ huyết thống có thể có ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người, nhưng với tôi, anh họ tôi là một người bạn thân thiết và là người bạn tâm giao.

  • Despite being blood-related, my uncle and I rarely see eye to eye on certain matters.

    Mặc dù có quan hệ huyết thống, nhưng chú tôi và tôi hiếm khi có cùng quan điểm về một số vấn đề.

  • Blood ties forever bind me to my grandmother, who taught me the value of family and tradition.

    Mối quan hệ huyết thống mãi mãi gắn kết tôi với bà tôi, người đã dạy tôi giá trị của gia đình và truyền thống.

  • I have never been particularly close with my first cousin, but we maintain a polite blood relation.

    Tôi chưa bao giờ thực sự thân thiết với anh họ của mình, nhưng chúng tôi vẫn giữ mối quan hệ huyết thống lịch sự.

  • My blood relation, my sister-in-law, has an admirable career as a lawyer and balances it well with a happy family life.

    Người họ hàng huyết thống của tôi, chị dâu tôi, có sự nghiệp luật sư đáng ngưỡng mộ và cân bằng tốt với cuộc sống gia đình hạnh phúc.

  • Blood may be thicker than water, but love and respect are what truly matter between blood relations.

    Một giọt máu đào hơn ao nước lã, nhưng tình yêu và sự tôn trọng mới là điều thực sự quan trọng giữa những người có quan hệ huyết thống.