Định nghĩa của từ fair use

fair usenoun

sử dụng hợp lý

/ˌfeə ˈjuːs//ˌfer ˈjuːs/

Khái niệm sử dụng hợp lý trong luật sở hữu trí tuệ có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Khái niệm sử dụng hợp lý bắt nguồn từ bối cảnh luật bản quyền, luật này cấp cho tác giả và người sáng tạo các quyền độc quyền đối với tác phẩm của họ trong một khoảng thời gian nhất định. Về cơ bản, sử dụng hợp lý đề cập đến việc cho phép sử dụng tài liệu có bản quyền mà không cần xin phép hoặc bồi thường trong những trường hợp cụ thể. Ngoại lệ này đối với các quyền độc quyền được cấp bởi luật bản quyền nhằm mục đích tạo ra sự cân bằng giữa việc thúc đẩy nội dung sáng tạo và ngăn chặn độc quyền bằng cách cho phép phổ biến nội dung đó cho các mục đích như phê bình, bình luận, đưa tin, giảng dạy, học bổng hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ "fair use" lần đầu tiên xuất hiện trong một quyết định pháp lý vào năm 1961, trong một vụ án liên quan đến việc sử dụng các đoạn trích từ một bài thơ trong một tài liệu giảng dạy. Phán quyết này đã thiết lập một bộ hướng dẫn giúp xác định tính hợp pháp của việc sử dụng hợp lý, bao gồm các yếu tố như mục đích và đặc điểm của việc sử dụng, bản chất của tác phẩm gốc, số lượng và tính chất của phần được sử dụng và tác động của việc sử dụng đối với thị trường của tác phẩm gốc. Những hướng dẫn này sau đó được mã hóa trong Mục 107 của Đạo luật Bản quyền Hoa Kỳ như một tập hợp các yếu tố cần được xem xét để xác định xem việc sử dụng cụ thể tài liệu có bản quyền là công bằng hay không. Ngày nay, sử dụng hợp lý là nguyên lý cơ bản của luật sở hữu trí tuệ và là thành phần quan trọng của cách tiếp cận cân bằng nhằm bảo vệ người sáng tạo trong khi thúc đẩy dòng chảy thông tin tự do và thúc đẩy các phát triển xã hội và văn hóa quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

namespace
Ví dụ:
  • The documentary incorporated several clips from popular movies under fair use for the purpose of criticism and commentary.

    Bộ phim tài liệu này có sử dụng một số đoạn phim từ các bộ phim nổi tiếng theo nguyên tắc sử dụng hợp lý nhằm mục đích phê bình và bình luận.

  • The blogger used a small portion of the singer's song in her vlog as part of a review, citing fair use for the purposes of criticism and commentary.

    Blogger đã sử dụng một phần nhỏ bài hát của ca sĩ trong vlog của mình như một phần của bài đánh giá, với lý do sử dụng hợp lý cho mục đích phê bình và bình luận.

  • The school added a historical painting to its digital resources, citing fair use for educational purposes.

    Nhà trường đã thêm một bức tranh lịch sử vào nguồn tài nguyên số của mình, với lý do sử dụng hợp lý cho mục đích giáo dục.

  • The journalist reproduced a few lines from a recent speech by the politician in her news article, claiming fair use for the purposes of news reporting.

    Nhà báo đã trích dẫn lại một vài câu trong bài phát biểu gần đây của chính trị gia này trong bài báo của mình, khẳng định việc sử dụng hợp lý cho mục đích đưa tin.

  • The academic incorporated a short section from another researcher's study in her publication, indicating fair use for the purposes of research and scholarship.

    Học giả này đã đưa một đoạn ngắn từ nghiên cứu của một nhà nghiên cứu khác vào ấn phẩm của mình, cho thấy việc sử dụng hợp lý cho mục đích nghiên cứu và học bổng.

  • The non-profit organization used copyrighted images from a previous campaign, asserting fair use for the purposes of social commentary.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã sử dụng hình ảnh có bản quyền từ một chiến dịch trước đó, khẳng định việc sử dụng hợp lý cho mục đích bình luận xã hội.

  • The online encyclopedia included a chart from a commercial product in an article, reasoning fair use for educational and informational purposes.

    Bách khoa toàn thư trực tuyến này có một biểu đồ từ một sản phẩm thương mại trong bài viết, lý giải việc sử dụng hợp lý cho mục đích giáo dục và thông tin.

  • The activist group reproduced a copyrighted photograph to illustrate a social issue, citing fair use for the purposes of social awareness.

    Nhóm hoạt động này đã sao chép một bức ảnh có bản quyền để minh họa cho một vấn đề xã hội, với lý do sử dụng hợp lý cho mục đích nâng cao nhận thức xã hội.

  • The parody video used a few scenes from popular movies, explaining fair use for the purpose of parody and satire.

    Video nhại lại này sử dụng một số cảnh trong các bộ phim nổi tiếng, giải thích về việc sử dụng hợp lý cho mục đích nhại lại và châm biếm.

  • The theater group showed a short clip from a copyrighted movie during the intermission, arguing fair use for integral part of stage performance.

    Nhóm kịch đã chiếu một đoạn clip ngắn trích từ một bộ phim có bản quyền trong giờ nghỉ giải lao, lập luận rằng việc sử dụng hợp lý là một phần không thể thiếu của buổi biểu diễn trên sân khấu.