Định nghĩa của từ fair dinkum

fair dinkumadjective, adverb

công bằng dinkum

/ˌfeə ˈdɪŋkəm//ˌfer ˈdɪŋkəm/

Nguồn gốc của thuật ngữ lóng "fair dinkum" của Úc có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng và có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng cách diễn đạt này bắt nguồn từ ngôn ngữ thổ dân Úc, trong đó "fair" có nghĩa là "truthful" hoặc "thật", và "dinkum" có nghĩa là "real" hoặc "thật". Hai từ này được kết hợp để tạo thành "fair dinkum," có nghĩa là "honest" hoặc "thật". Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "fair dinkum" bắt nguồn từ tiếng gọi giao phối của loài chim choi choi đeo vòng ONE, một loài chim được tìm thấy ở Úc. Tiếng kêu báo động của loài chim, nghe giống như "fair dinkum," là bút danh văn học của Pickering và xuất hiện trong bài thơ "The Land of Backward Parson Brown" do J.D. Lang xuất bản năm 1835. Bất kể nguồn gốc của nó, "fair dinkum" đã trở nên phổ biến trong giới thợ mỏ vàng Úc vào cuối những năm 1800 và hiện được coi là một phần của tiếng địa phương Úc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các giá trị của người Úc, chẳng hạn như sự trung thực, thẳng thắn và làm mọi việc một cách trung thực và thẳng thắn, được coi là những phẩm chất thiết yếu để thành công trong một môi trường khắc nghiệt.

namespace

used to emphasize that something is real or true, or to ask whether it is

được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là có thật hoặc đúng, hoặc để hỏi liệu nó có phải là

Ví dụ:
  • It's a fair dinkum Aussie wedding.

    Đây là một đám cưới khá đơn giản của người Úc.

  • ‘Burt's just told me he's packing up in a month.’ ‘Fair dinkum?’

    ‘Burt vừa nói với tôi là anh ấy sẽ dọn đồ vào tháng sau.’ ‘Thật không thể tin được?’

used to emphasize that behaviour is acceptable

được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành vi là chấp nhận được

Ví dụ:
  • They were asking a lot for the car, but fair dinkum considering how new it is.

    Họ yêu cầu khá cao cho chiếc xe, nhưng cũng công bằng khi xét đến việc xe còn rất mới.