Định nghĩa của từ legit

legitadjective

hợp pháp

/lɪˈdʒɪt//lɪˈdʒɪt/

Từ "legit" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong cộng đồng Black English Vernacular (BEV). Ban đầu nó có nghĩa là "legitimate" và được sử dụng để phân biệt giữa trẻ em sinh ra từ các cặp vợ chồng đã kết hôn và những trẻ em sinh ra ngoài giá thú. Cách sử dụng này được phản ánh trong cụm từ "I'm legit," có nghĩa là "Tôi sinh ra trong giá thú" hoặc "I come from a legitimate family." Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng theo thời gian, hiện nay nó thường được sử dụng chung hơn để mô tả một cái gì đó là "thực", "hợp lệ" hoặc "xác thực". Ví dụ, một người có thể nói, "That's legit funny," có nghĩa là "Thật buồn cười". Trong khi việc sử dụng "legit" đã trở nên phổ biến trong nhiều người, một số người vẫn coi đó là tiếng lóng và tin rằng nó không đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, ngôn ngữ liên tục phát triển và nhiều từ và cụm từ mới bắt đầu là tiếng lóng cuối cùng đã được chấp nhận vào cách sử dụng chính thống. Vì vậy, có khả năng "legit" có thể đi theo con đường tương tự theo thời gian.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghợp pháp

namespace
Ví dụ:
  • The company's legitimacy is evident in the fact that they have been in business for over a decade.

    Tính hợp pháp của công ty được thể hiện rõ ở việc họ đã hoạt động kinh doanh được hơn một thập kỷ.

  • The athlete's record-breaking performance was legitimately earned without the use of any performance-enhancing drugs.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này hoàn toàn xứng đáng mà không cần sử dụng bất kỳ loại thuốc tăng cường hiệu suất nào.

  • The product's legitimacy is confirmed by numerous satisfied customer reviews.

    Tính hợp pháp của sản phẩm được xác nhận qua nhiều đánh giá hài lòng của khách hàng.

  • Despite some skepticism, the shifting political landscape is becoming increasingly legit.

    Bất chấp một số sự hoài nghi, bối cảnh chính trị đang thay đổi đang ngày càng trở nên hợp pháp.

  • The website's recent update has made its content even more legit and trustworthy.

    Bản cập nhật gần đây của trang web đã làm cho nội dung của trang web trở nên hợp pháp và đáng tin cậy hơn.

  • The legitimacy of the company's claims is backed up by science and research.

    Tính hợp pháp của các tuyên bố của công ty được chứng minh bằng khoa học và nghiên cứu.

  • The authenticity and legitimacy of the artwork is confirmed by a certificate of authenticity.

    Tính xác thực và hợp pháp của tác phẩm nghệ thuật được xác nhận bằng giấy chứng nhận xác thực.

  • As a result of the investigation, the businessman's legitimacy was called into question.

    Kết quả của cuộc điều tra là tính hợp pháp của doanh nhân này đã bị đặt dấu hỏi.

  • The news report revealed that the politician's legitimacy was in doubt due to the revelation of corruption.

    Bản tin tiết lộ rằng tính hợp pháp của chính trị gia này đang bị nghi ngờ do vụ tham nhũng bị phát hiện.

  • The actor's legitimacy as a leading man was affirmed by his recent Oscar nomination.

    Vai trò nam diễn viên chính đã được khẳng định qua đề cử giải Oscar gần đây của anh.