Định nghĩa của từ eyeglass

eyeglassnoun

kính mắt

/ˈaɪɡlɑːs//ˈaɪɡlæs/

Từ "eyeglass" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "ege" có nghĩa là "eye" và "glas" có nghĩa là "glass". Ban đầu, nó dùng để chỉ một thấu kính thủy tinh được sử dụng để điều chỉnh thị lực. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm toàn bộ dụng cụ, bao gồm cả gọng kính và tròng kính. Thuật ngữ "eyeglass" được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 18, khi kính có hai thấu kính hội tụ trở nên phổ biến. Trước đó, việc đeo một thấu kính duy nhất trên một mắt để điều trị cận thị là điều phổ biến. Ngày nay, từ "eyeglass" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ bất kỳ loại thấu kính hoặc gọng kính điều chỉnh nào đeo trên mặt để điều chỉnh khiếm khuyết về thị lực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều là eyeglasses

meaningthấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt

meaning(số nhiều) như spectacles

namespace

a lens for one eye used to help you see more clearly with that eye

một thấu kính cho một mắt được sử dụng để giúp bạn nhìn rõ hơn bằng mắt đó

Ví dụ:
  • a jeweller’s eyeglass

    kính mắt của thợ kim hoàn

two lenses in a frame that rests on the nose and ears. People wear glasses in order to be able to see better or to protect their eyes from bright light.

hai thấu kính trong một khung nằm trên mũi và tai. Mọi người đeo kính để có thể nhìn rõ hơn hoặc để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.