phó từ
hớn hở, hân hoan
hân hoan
/ɪɡˈzʌltəntli//ɪɡˈzʌltəntli/Từ "exultantly" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả một điều gì đó được thực hiện với sự nhiệt tình, phấn khích hoặc chiến thắng lớn. Ví dụ, "The team celebrated their championship win exultantly, dancing and singing in the streets." Ngày nay, "exultantly" là một từ tuyệt vời để sử dụng khi mô tả một khoảnh khắc vui mừng hoặc phấn khích lớn!
phó từ
hớn hở, hân hoan
Đám đông vỡ òa trong niềm vui sướng khi đội ghi được bàn thắng quyết định.
Cô ấy vui mừng vẫy tấm bằng tốt nghiệp đại học của mình trên không trung.
Những người đi bộ đường dài reo hò phấn khích khi họ lên đến đỉnh của ngọn núi nguy hiểm này.
Ca sĩ đã hát đến nốt cao và khán giả đã phấn khích tột độ, vui sướng vì màn trình diễn.
Đội trưởng nâng cao chiếc cúp chiến thắng và ăn mừng chiến thắng khó khăn mà họ đã giành được.
Người đam mê làm bánh vui mừng liếm thìa sau khi làm xong chiếc bánh hoàn hảo.
Những người dự tiệc hò reo và vỗ tay phấn khích khi pháo hoa thắp sáng bầu trời.
Nghệ sĩ hài đã kể một câu chuyện cười vui nhộn khiến khán giả cười ồ lên và phấn khích.
Vận động viên chạy marathon về đích với nụ cười chiến thắng trên môi, vui sướng vì thành tích của mình.
Khán giả reo lên sung sướng khi nam diễn viên có màn trình diễn tuyệt vời trong vở kịch.