Định nghĩa của từ extramarital

extramaritaladjective

ngoại tình

/ˌekstrəˈmærɪtl//ˌekstrəˈmærɪtl/

Từ "extramarital" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "extra" có nghĩa là "outside" và "marital" có nghĩa là "liên quan đến hôn nhân". Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 15, cụm từ "extramarital affair" ám chỉ mối quan hệ ngoại tình ngoài hôn nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục nào ngoài mối quan hệ hoặc hôn nhân đã cam kết, cho dù đó là với người cùng giới hay khác giới. Từ "extramarital" thường gắn liền với khái niệm ngoại tình, tức là hành vi tự nguyện quan hệ tình dục với người không phải là vợ/chồng hoặc bạn tình của mình. Mặc dù thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, nhưng đây là thuật ngữ trung lập được sử dụng để mô tả nhiều trải nghiệm lãng mạn và tình dục ngoài các mối quan hệ hôn nhân truyền thống.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình

examplehe had extramarital relations with one of his neighbours-anh ta ngoại tình với một cô láng giềng

exampleextramarital affairs-những vụ ngoại tình

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was caught in a scandal when her extramarital affair with her boss came to light.

    Sarah đã vướng vào một vụ bê bối khi mối quan hệ ngoài luồng của cô với ông chủ bị phát hiện.

  • After discovering his wife's extramarital activities, John filed for divorce.

    Sau khi phát hiện ra vợ mình có quan hệ ngoài luồng, John đã đệ đơn ly hôn.

  • Despite the existence of his extramarital relationships, David claimed to still love his wife and desperately wanted to save their marriage.

    Bất chấp việc có quan hệ ngoài luồng, David khẳng định vẫn yêu vợ và rất muốn cứu vãn cuộc hôn nhân của họ.

  • Jane's husband accused her of having multiple extramarital affairs, but she vehemently denied any wrongdoing.

    Chồng của Jane cáo buộc cô có nhiều mối quan hệ ngoài luồng, nhưng cô kiên quyết phủ nhận mọi hành vi sai trái.

  • The gossip about Mark's extramarital affairs had spread like wildfire throughout the office, causing tensions between him and his colleagues.

    Tin đồn về chuyện ngoại tình của Mark lan truyền khắp văn phòng, gây căng thẳng giữa anh và các đồng nghiệp.

  • Tom's extramarital affairs had been a secret for years, but he decided to come clean and confess everything to his wife.

    Chuyện ngoại tình của Tom đã được giữ bí mật trong nhiều năm, nhưng anh quyết định thành thật và thú nhận mọi chuyện với vợ mình.

  • The government's investigation into the finances of high-profile politicians uncovered allegations of extramarital affairs and misuse of funds.

    Cuộc điều tra của chính phủ về tình hình tài chính của các chính trị gia cấp cao đã phát hiện ra những cáo buộc ngoại tình và sử dụng sai mục đích tiền bạc.

  • Maria's extramarital relationship with a married man caused complications in her marriage, as her husband was demandingly jealous.

    Mối quan hệ ngoài luồng của Maria với một người đàn ông đã có vợ đã gây ra nhiều phức tạp trong cuộc hôn nhân của cô, vì chồng cô là người hay ghen tuông thái quá.

  • After many years of struggling with his extramarital relationships, Robert finally found the courage to end those affairs and focus on his marriage.

    Sau nhiều năm vật lộn với các mối quan hệ ngoài luồng, Robert cuối cùng đã tìm được can đảm để chấm dứt những mối quan hệ đó và tập trung vào cuộc hôn nhân của mình.

  • Lisa's extramarital affair with a younger man left her feeling conflicted and guilty, as she was torn between her love for her husband and her desire for youth and adventure.

    Mối quan hệ ngoài luồng của Lisa với một người đàn ông trẻ hơn khiến cô cảm thấy mâu thuẫn và tội lỗi, vì cô bị giằng xé giữa tình yêu dành cho chồng và ham muốn tuổi trẻ và phiêu lưu.