Định nghĩa của từ adultery

adulterynoun

ngoại tình

/əˈdʌltəri//əˈdʌltəri/

Từ "adultery" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "ad alterius" có nghĩa là "cho người khác" và "uter" có nghĩa là "husband". Trong tiếng Latin thời trung cổ, cụm từ này được kết hợp để tạo thành "adulterium", ám chỉ hành vi quan hệ tình dục với chồng của người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả quan hệ tình dục với vợ của người khác. Trong tiếng Anh, từ "adultery" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adultereie". Khái niệm ngoại tình gắn liền sâu sắc với các chuẩn mực xã hội và tôn giáo thời bấy giờ, với những hình phạt nghiêm khắc thường được áp dụng đối với những người có hành vi như vậy. Ngày nay, thuật ngữ "adultery" vẫn là một khái niệm quan trọng trong nhiều hệ thống pháp lý và văn hóa, thường mang hàm ý đạo đức mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội ngoại tình, tội thông dâm

namespace
Ví dụ:
  • Claire was caught in a tangled web of adultery after her husband discovered her affair with their neighbor.

    Claire đã bị mắc kẹt trong vòng xoáy ngoại tình sau khi chồng cô phát hiện ra mối quan hệ của cô với người hàng xóm.

  • Tom's affair resulted in charges of adultery, leading to his divorce and public downfall.

    Mối tình của Tom dẫn đến cáo buộc ngoại tình, dẫn đến việc anh ly hôn và sự sụp đổ của công chúng.

  • Her confession of adultery tore their marriage apart and left both parties scarred for life.

    Lời thú nhận ngoại tình của cô đã xé tan cuộc hôn nhân của họ và để lại vết sẹo suốt đời cho cả hai bên.

  • The priest warned against the sin of adultery, citing it as a grave offense against God and man.

    Vị linh mục đã cảnh báo về tội ngoại tình, coi đó là một tội nghiêm trọng đối với Chúa và con người.

  • The newspaper headline screamed "High-Profile Figure Accused of Adultery" and sent shockwaves through the community.

    Tiêu đề của tờ báo là "Nhân vật cấp cao bị buộc tội ngoại tình" và gây chấn động khắp cộng đồng.

  • Their marriage, once a shining example of love and commitment, crumbled under the weight of repeated acts of adultery.

    Cuộc hôn nhân của họ, từng là tấm gương sáng ngời về tình yêu và sự cam kết, đã sụp đổ dưới sức nặng của những hành vi ngoại tình liên tiếp.

  • The whispers of rumored adultery threatened to destroy their reputation and relationships, leaving a painful aftermath.

    Những lời đồn đại về chuyện ngoại tình đe dọa hủy hoại danh tiếng và các mối quan hệ của họ, để lại hậu quả đau đớn.

  • Her heartbroken husband, consumed by jealousy, demanded a divorce due to his wife's adultery.

    Người chồng đau khổ, ghen tuông mù quáng, đòi ly hôn vì vợ ngoại tình.

  • As a result of her actions, she now carries the burden of guilt and shame from her adultery.

    Hậu quả của hành động của mình là giờ đây cô phải mang gánh nặng tội lỗi và sự xấu hổ vì tội ngoại tình.

  • In the face of adultery, forgiveness can be a transformative power, healing wounds and reviving love.

    Trước sự ngoại tình, sự tha thứ có thể là sức mạnh biến đổi, chữa lành vết thương và hồi sinh tình yêu.