Định nghĩa của từ tuned in

tuned inadjective

đã điều chỉnh

/ˌtjuːnd ˈɪn//ˌtuːnd ˈɪn/

Cụm từ "tuned in" ban đầu ám chỉ việc điều chỉnh máy thu radio hoặc tivi đến tần số cụ thể để nghe hoặc xem một chương trình phát sóng cụ thể. Nó thường được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 khi radio và TV trở nên phổ biến rộng rãi. Thuật ngữ này ngụ ý rằng các thành phần bên trong của máy thu (như tụ điện và cuộn cảm) được hiệu chỉnh chính xác để thu được tín hiệu mong muốn, do đó cung cấp nội dung âm thanh hoặc video rõ ràng và súc tích. Theo thời gian, biểu thức "tuned in" đã phát triển để mô tả trạng thái tinh thần hoặc kết nối cảm xúc của một cá nhân với một chủ đề hoặc sự kiện, làm nổi bật sự quan tâm hoặc nhận thức sâu sắc của họ, như thể họ đang lắng nghe hoặc xem một cách chăm chú.

namespace
Ví dụ:
  • She turned on her radio and tuned in to her favorite talk show host's program.

    Cô bật radio và dò kênh của người dẫn chương trình trò chuyện yêu thích của mình.

  • The musician carefully tuned in his guitar before starting his performance.

    Người nhạc sĩ cẩn thận lên dây đàn guitar trước khi bắt đầu biểu diễn.

  • The scientist adjusted the frequency of his equipment to tune in to the radio waves emitted by the distant planet.

    Nhà khoa học đã điều chỉnh tần số của thiết bị để bắt được sóng vô tuyến phát ra từ hành tinh xa xôi đó.

  • The TV viewer sat down to watch the news and made sure to tune in at the right time to catch the live broadcast.

    Người xem TV ngồi xuống xem tin tức và đảm bảo bật kênh đúng thời điểm để xem chương trình phát sóng trực tiếp.

  • The chef paid close attention to the sizzling sounds coming from the pan and tuned in to the precise temperature, knowing that was the key to a perfect dish.

    Đầu bếp chú ý đến tiếng xèo xèo phát ra từ chảo và điều chỉnh nhiệt độ chính xác, biết rằng đó là chìa khóa cho một món ăn hoàn hảo.

  • The car owner took his vehicle to the mechanic for a tune-up, which involved tuning in the engine components to improve performance.

    Chủ xe đã mang xe đến thợ máy để kiểm tra, bao gồm điều chỉnh các bộ phận của động cơ để cải thiện hiệu suất.

  • The sports fan eagerly tuned in to the match through the streaming service, feeling the adrenaline rush as the game began.

    Người hâm mộ thể thao háo hức theo dõi trận đấu thông qua dịch vụ phát trực tuyến, cảm thấy phấn khích khi trận đấu bắt đầu.

  • The weather forecast called for a snowstorm, so the traveler carefully tuned in his car's radio to listen for any updates on the road conditions.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có bão tuyết, vì vậy, du khách đã cẩn thận bật radio trên ô tô để nghe thông tin cập nhật về tình hình đường sá.

  • The professor delivered a lecture with such clarity and concision that the students hung onto his every word, perfectly tuned in to his message.

    Giáo sư đã truyền đạt bài giảng một cách rõ ràng và súc tích đến mức sinh viên lắng nghe từng lời ông nói, hoàn toàn hiểu được thông điệp của ông.

  • During strength training, the athlete focused intently on the signals from his body, tuning in to the right muscles to contract and activate.

    Trong quá trình rèn luyện sức mạnh, vận động viên tập trung cao độ vào các tín hiệu từ cơ thể, điều chỉnh các cơ phù hợp để co và kích hoạt.