Định nghĩa của từ mitigating

mitigatingadjective

giảm thiểu

/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ//ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ/

Từ "mitigating" bắt nguồn từ tiếng Latin "mitigare," có nghĩa là "làm mềm" hoặc "làm giảm bớt." Phần "miti-" bắt nguồn từ tiếng Latin "mitis," có nghĩa là "nhẹ nhàng," và "-gare" là hậu tố phổ biến chỉ một hành động hoặc quá trình. Theo thời gian, "mitigare" đã phát triển thành tiếng Anh "mitigate," vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là làm giảm mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ của một cái gì đó. Từ "mitigating" là dạng phân từ hiện tại, nhấn mạnh quá trình đang diễn ra để làm giảm tác động.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ

exampleto mitigate a punishment: giảm nhẹ sự trừng phạt

exampleto mitigate one's anger: bớt giận

namespace
Ví dụ:
  • The company's mitigating factors for the financial loss included cost-cutting measures and an increase in sales in other regions.

    Các yếu tố giảm thiểu tổn thất tài chính của công ty bao gồm các biện pháp cắt giảm chi phí và tăng doanh số bán hàng ở các khu vực khác.

  • Despite the negative reviews, the mitigating circumstances of the restaurant's recent remodeling and staff training efforts were taken into account.

    Bất chấp những đánh giá tiêu cực, các tình tiết giảm nhẹ liên quan đến nỗ lực cải tạo nhà hàng và đào tạo nhân viên gần đây đã được xem xét.

  • The defendant's mitigating situation, such as the extenuating circumstances of financial hardship and a prior record of good conduct, were considered during sentencing.

    Tình tiết giảm nhẹ của bị cáo, chẳng hạn như các tình tiết giảm nhẹ về khó khăn tài chính và hồ sơ hạnh kiểm tốt trước đây, đã được xem xét trong quá trình tuyên án.

  • The mitigating effect of the faulty product's warranty and the company's commitment to resolving customer complaints contributed to the overall satisfaction rate.

    Hiệu quả giảm thiểu của chế độ bảo hành sản phẩm lỗi và cam kết giải quyết khiếu nại của khách hàng của công ty đã góp phần nâng cao tỷ lệ hài lòng chung.

  • In light of the mitigating circumstances of poor weather and transportation issues, the event's low attendance was not a major concern.

    Xét đến những tình tiết giảm nhẹ như thời tiết xấu và vấn đề giao thông, lượng người tham dự sự kiện thấp không phải là mối lo ngại lớn.

  • The mitigating actions taken by the CEO, such as client reimbursements and company restructuring efforts, were crucial in preventing further damage to the company's reputation.

    Các hành động giảm thiểu được thực hiện bởi CEO, chẳng hạn như hoàn trả tiền cho khách hàng và nỗ lực tái cấu trúc công ty, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn thiệt hại thêm cho danh tiếng của công ty.

  • The employee's mitigating factors included a previous record of high performance and a commitment to complete the necessary training.

    Các yếu tố giảm nhẹ của nhân viên bao gồm thành tích làm việc cao trước đây và cam kết hoàn thành khóa đào tạo cần thiết.

  • The mitigating consequences of the software update temporarily causing system errors were acknowledged and addressed by the company.

    Công ty đã thừa nhận và giải quyết hậu quả giảm nhẹ của việc cập nhật phần mềm gây ra lỗi hệ thống tạm thời.

  • The mitigating events of the company's successful market expansion plans and positive results, despite a delay in implementation, were notable contributions.

    Những sự kiện giảm nhẹ của kế hoạch mở rộng thị trường thành công của công ty và kết quả tích cực, mặc dù bị chậm trễ trong quá trình triển khai, là những đóng góp đáng chú ý.

  • The mitigating effects of the customer's previous loyalty and communication prompted a willingness to address their concerns and reach a satisfactory resolution.

    Hiệu quả giảm nhẹ của lòng trung thành và sự giao tiếp trước đó của khách hàng đã thúc đẩy họ sẵn sàng giải quyết mối quan tâm của mình và đạt được giải pháp thỏa đáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches