Định nghĩa của từ sigh

sighverb

thở dài

/saɪ//saɪ/

Nguồn gốc của từ "sigh" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sægan", có nhiều nghĩa, bao gồm "nói", "phán đoán" và "thở". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển và bắt đầu ám chỉ cụ thể đến âm thanh thở ra theo cách trầm ngâm hoặc u sầu. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "sigh" đã mang nghĩa hiện đại là "biểu hiện của hơi thở sâu, như trong sự cam chịu hoặc kiệt sức". Và trong khi cách phát âm của từ này đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, thì nghĩa của nó vẫn không thay đổi. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng sự phát triển của từ "sigh" có thể liên quan đến tiếng Anh cổ "segan", một từ khác có nguồn gốc tương tự có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "khẳng định". Theo nghĩa này, tiếng thở dài có thể được coi là một cách để tuyên bố thầm lặng những suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người. Nhìn chung, nguồn gốc từ nguyên của "sigh" cung cấp một góc nhìn hấp dẫn vào sự phát triển phong phú và phức tạp của tiếng Anh, minh họa những cách mà từ ngữ có thể thay đổi và phát triển theo thời gian trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng thở dài

examplea sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

type động từ

meaningthở dài

examplea sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

meaningước ao, khát khao

exampleto sigh for something: khát khao cái gì

exampleto sigh for somebody: luyến tiếc ai

meaningrì rào

exampletrees sighing in the wind: cây rì rào trong gió

namespace

to take and then let out a long deep breath that can be heard, to show that you are disappointed, sad, tired, etc.

hít vào rồi thở ra một hơi thật dài có thể nghe được, để thể hiện rằng bạn đang thất vọng, buồn bã, mệt mỏi, v.v.

Ví dụ:
  • He sighed deeply at the thought.

    Anh thở dài thật sâu khi nghĩ đến điều đó.

  • She sighed with relief that it was all over.

    Cô thở phào nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.

Ví dụ bổ sung:
  • He sighed wearily as he looked at the pile of work.

    Anh thở dài mệt mỏi khi nhìn vào đống công việc.

  • She looked at her son and sighed happily.

    Cô nhìn con trai mình và thở dài hạnh phúc.

  • She sighed heavily and sat down.

    Cô thở dài nặng nề và ngồi xuống.

  • The girl watching him sighed dreamily.

    Cô gái nhìn anh thở dài mơ màng.

  • He sighed in exasperation.

    Anh thở dài bực bội.

to say something with a sigh

nói điều gì đó với một tiếng thở dài

Ví dụ:
  • ‘Oh well, better luck next time,’ she sighed.

    “Ồ, chúc may mắn lần sau,” cô thở dài.

to make a long sound like a sigh

tạo ra một âm thanh dài như tiếng thở dài

Ví dụ:
  • the sighing of the wind through the trees

    tiếng thở dài của gió xuyên qua hàng cây

  • branches sighing in the wind

    cành cây thở dài trong gió

Từ, cụm từ liên quan

All matches