Định nghĩa của từ executive summary

executive summarynoun

tóm tắt điều hành

/ɪɡˌzekjətɪv ˈsʌməri//ɪɡˌzekjətɪv ˈsʌməri/

Thuật ngữ "executive summary" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970 như một cách để các giám đốc điều hành truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả thông tin quan trọng nhất về một đề xuất kinh doanh hoặc dự án cho ban quản lý cấp cao hoặc các nhà đầu tư. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990 khi các doanh nghiệp tập trung hơn vào hiệu quả và ra quyết định chiến lược. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thông lệ chuẩn bị "summaries" để các giám đốc điều hành cấp cao xem xét trước khi đi sâu vào các báo cáo hoặc đề xuất chi tiết. Các bản tóm tắt này được thiết kế để cung cấp một cái nhìn tổng quan về thông tin quan trọng nhất mà không có quá nhiều chi tiết có trong báo cáo đầy đủ. Thuật ngữ "executive" được thêm vào để nhấn mạnh đối tượng mục tiêu của bản tóm tắt, thường là các giám đốc điều hành hoặc ban quản lý cấp cao. Bản tóm tắt nhằm cung cấp cho họ cái nhìn tổng quan về đề xuất hoặc dự án, nêu bật các lợi ích, rủi ro và khuyến nghị chính. Nhìn chung, thuật ngữ "executive summary" đã trở thành một phần tiêu chuẩn của giao tiếp kinh doanh, giúp các giám đốc điều hành nhanh chóng và hiệu quả đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin quan trọng nhất được trình bày.

namespace
Ví dụ:
  • The executive summary outlines the key points of the report in a concise and clear manner, enabling readers to rapidly understand the main objectives, results, and conclusions of the study.

    Tóm tắt tóm tắt nêu ra những điểm chính của báo cáo một cách ngắn gọn và rõ ràng, giúp người đọc hiểu nhanh các mục tiêu, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu.

  • The executive summary is a brief overview of the entire project, highlighting the most significant findings and recommendations of the detailed report that follows.

    Tóm tắt là bản tóm tắt ngắn gọn về toàn bộ dự án, nêu bật những phát hiện và khuyến nghị quan trọng nhất của báo cáo chi tiết sau đây.

  • This executive summary provides a high-level view of the company's financial performance, including key metrics such as revenue, profit, and cash flow, for the last fiscal year.

    Bản tóm tắt này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của công ty, bao gồm các số liệu chính như doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền trong năm tài chính gần nhất.

  • In the executive summary section, the researchers summarize the scope of the study, methodology used, and major findings that are relevant to the intended audience.

    Trong phần tóm tắt, các nhà nghiên cứu tóm tắt phạm vi nghiên cứu, phương pháp luận được sử dụng và những phát hiện chính có liên quan đến đối tượng mục tiêu.

  • The executive summary is a vital component of the business proposal, as it summarizes the entire document in a few pages, allowing the reader to grasp the essence and significance of the proposition.

    Tóm tắt là thành phần quan trọng của đề xuất kinh doanh vì nó tóm tắt toàn bộ tài liệu trong vài trang, cho phép người đọc nắm bắt được bản chất và tầm quan trọng của đề xuất.

  • The executive summary should be written in plain language and not contain any technical jargon, as it is intended to provide a clear understanding of the report's content for non-experts as well.

    Tóm tắt nội dung chính nên được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu và không chứa bất kỳ thuật ngữ chuyên môn nào vì mục đích là để những người không phải chuyên gia cũng có thể hiểu rõ nội dung báo cáo.

  • The executive summary provides essential insights into the project's potential impact, highlighting the benefits and challenges that may arise from its implementation.

    Bản tóm tắt cung cấp những hiểu biết cần thiết về tác động tiềm tàng của dự án, nêu bật những lợi ích và thách thức có thể phát sinh khi triển khai dự án.

  • This executive summary serves as a concise and compelling argument for the company's proposal, outlining its unique features and competitive advantage over other alternatives in the market.

    Bản tóm tắt này đóng vai trò là lập luận ngắn gọn và hấp dẫn cho đề xuất của công ty, nêu bật các tính năng độc đáo và lợi thế cạnh tranh của công ty so với các lựa chọn thay thế khác trên thị trường.

  • The executive summary is a brief statement that summarizes the contents of the entire document, providing an overview for those with limited time or background information about the topic.

    Tóm tắt là một tuyên bố ngắn gọn tóm tắt nội dung của toàn bộ tài liệu, cung cấp cái nhìn tổng quan cho những người có thời gian hạn chế hoặc không có thông tin cơ bản về chủ đề này.

  • The executive summary is crucial as it determines whether the reader will continue reading the full report, as the strength and clarity of this section will influence their decision to proceed.

    Phần tóm tắt rất quan trọng vì nó quyết định liệu người đọc có tiếp tục đọc toàn bộ báo cáo hay không, vì độ mạnh và rõ ràng của phần này sẽ ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục của họ.