danh từ
lý do chính, nguyên nhân chính
thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
ý chính
/dʒɪst//dʒɪst/Từ gốcĐầu thế kỷ 18: từ tiếng Pháp cổ, ngôi thứ ba số ít thì hiện tại của gesir ‘nói dối’, từ tiếng Latin jacere. Cụm từ pháp lý Anh-Pháp cest action gist ‘hành động này nói dối’ biểu thị rằng có đủ căn cứ để tiến hành; gist được đưa vào tiếng Anh để biểu thị chính các căn cứ đó.
danh từ
lý do chính, nguyên nhân chính
thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
Ý chính trong bài thuyết trình của cô là công ty cần cải thiện dịch vụ khách hàng.
Sau khi đọc bài viết, ý chính mà tôi rút ra được là chính sách mới sẽ tác động đáng kể đến ngành.
Trong cuộc họp, nội dung chính của cuộc thảo luận là tìm ra giải pháp cho vấn đề chính hiện tại.
Ý chính trong đề xuất của họ là cung cấp một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí hơn cho sản phẩm hiện tại.
Theo những gì tôi hiểu được, cốt lõi trong lập luận của ông là quyết định này được đưa ra vì lý do chính trị.
Tại hội nghị, ý chính của diễn giả là công nghệ này là bước đột phá quan trọng cho lĩnh vực này.
Nội dung chính trong cuộc trò chuyện của tôi với khách hàng là họ hài lòng với sản phẩm của chúng tôi nhưng đang tìm kiếm các tính năng bổ sung.
Nội dung chính của email tôi nhận được là họ quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi.
Theo những gì tôi hiểu được, cốt lõi của cuộc đàm phán là cả hai bên đều cố gắng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Sau bài thuyết trình, phản hồi chính của khán giả là họ thấy tài liệu có tính thông tin và phù hợp.